Định nghĩa của từ main road

main roadnoun

đường chính

/ˌmeɪn ˈrəʊd//ˌmeɪn ˈrəʊd/

Thuật ngữ "main road" ban đầu dùng để chỉ tuyến đường chính hoặc xa lộ nối liền hai thị trấn hoặc thành phố lớn ở Vương quốc Anh trong thế kỷ 19. Bản thân từ "road" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "hā Rang" có nghĩa là "một con đường hoặc lối đi được nhiều người đi qua". Trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, sự mở rộng của thương mại và du lịch đã dẫn đến sự phát triển của một mạng lưới đường bộ kết nối nhiều trung tâm đô thị khác nhau. Những con đường này đã trở thành xương sống của giao thông vận tải và thương mại, và việc phân biệt chúng với các tuyến đường hoặc đường mòn khác trở nên cần thiết. Thuật ngữ "main road" xuất hiện như một cách để chỉ những động mạch quan trọng này. Tầm quan trọng của những con đường chính này sớm dẫn đến việc chính quyền địa phương chỉ định chính thức cho chúng. Trong một số trường hợp, các thị trấn và thành phố đặt tên cho các đại lộ chính của họ là "Main Street", "High Street" hoặc "Market Street", cuối cùng được thay thế bằng thuật ngữ chung hơn là "Main Road" để chỉ bản chất quan trọng của chúng. Tóm lại, từ "main road" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ có nghĩa là một con đường đã đi qua và có lịch sử bắt nguồn từ sự phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông trong thế kỷ 19. Khi các trung tâm đô thị phát triển và phương thức truyền thông được cải thiện, thuật ngữ này vẫn là một phần quan trọng trong ngôn ngữ của chúng ta để chỉ các tuyến đường giao thông chính.

namespace
Ví dụ:
  • I always take the main road to get to work in the morning.

    Tôi luôn đi đường chính để đi làm vào buổi sáng.

  • The main road through town is under construction this week, so I had to find an alternate route.

    Con đường chính đi qua thị trấn đang được thi công vào tuần này nên tôi phải tìm một tuyến đường khác.

  • The accident on the main road caused a major backup in traffic.

    Vụ tai nạn trên đường chính đã gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.

  • The speed limit on the main road is 55 mph, but many drivers ignore it.

    Tốc độ giới hạn trên đường chính là 55 dặm/giờ, nhưng nhiều tài xế vẫn bỏ qua.

  • The streetlights on the main road are motion-activated, which helps conserve electricity.

    Đèn đường trên đường chính được kích hoạt bằng chuyển động, giúp tiết kiệm điện.

  • The main road is notorious for its high accident rate, especially during rush hour.

    Tuyến đường chính này nổi tiếng là có tỷ lệ tai nạn cao, đặc biệt là vào giờ cao điểm.

  • The police officer directed traffic on the main road after an accident closed the other lane.

    Cảnh sát điều khiển giao thông trên đường chính sau khi một vụ tai nạn xảy ra khiến làn đường bên kia bị đóng.

  • The construction on the main road has been ongoing for months, causing significant delays for commuters.

    Việc xây dựng trên tuyến đường chính đã diễn ra trong nhiều tháng, gây ra sự chậm trễ đáng kể cho người đi làm.

  • The main road is lined with shops, making it a busy commercial area.

    Con đường chính có nhiều cửa hàng, khiến nơi đây trở thành khu thương mại sầm uất.

  • My favorite coffee shop is located on the main road, and I stop by every morning before work.

    Quán cà phê yêu thích của tôi nằm trên đường chính và tôi thường ghé qua đây vào mỗi buổi sáng trước khi đi làm.