nội động từ
phản ứng lại
to respond with a blow: đập lại bằng một đòn
đáp lại, hưởng ứng (lời kêu gọi, sự đối xử tốt...)
to respond to the appeal: hưởng ứng lời kêu gọi
to respond to someone's kindness: đáp lại lòng tốt của ai
Default
trả lời, đáp ứng
quantal r. (thống kê) kết cục hữu hạn
quantitative r. (thống kê) kết quả định lượng, kết cục số lượng