tính từ
phức tạp
to on a problem: nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề
tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi
an elaborate investigation: một cuộc điều tra tỉ mỉ
elaborate style: văn trau chuốt
an elaborate work of art: một tác phẩm nghệ thuật tinh vi
ngoại động từ
thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên
to on a problem: nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề
(sinh vật học) chế tạo ra, sản ra
an elaborate investigation: một cuộc điều tra tỉ mỉ
elaborate style: văn trau chuốt
an elaborate work of art: một tác phẩm nghệ thuật tinh vi