Định nghĩa của từ retort

retortverb

vặn lại

/rɪˈtɔːt//rɪˈtɔːrt/

Từ "retort" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "retorterye" có nghĩa là "phản hồi, trả lời". Trong thế kỷ 16, thuật ngữ này được áp dụng cho một thiết bị được sử dụng để đun nóng và chưng cất các chất trong hóa học. Bình phản ứng ban đầu được làm bằng đất sét, nhưng sau đó các phiên bản kim loại đã thay thế chúng do độ bền và độ sạch của chúng. Bình phản ứng kim loại được làm bằng đáy tròn, cổ dài và nút chặn kín, giúp chúng hữu ích trong việc ngăn ngừa ô nhiễm và tích tụ áp suất trong quá trình đun nóng và chưng cất. Ngày nay, thuật ngữ "retort" vẫn được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong sản xuất dược phẩm, để mô tả một thiết bị được sử dụng để khử trùng và bảo quản các sản phẩm như vắc-xin và ống thuốc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại

exampleto retort a charge on someone: tố cáo trả lại ai

meaninglời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại

type động từ

meaningtrả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại (lý lẽ...)

exampleto retort a charge on someone: tố cáo trả lại ai

namespace
Ví dụ:
  • After the customer made a complaint about the quality of the product, the salesperson retorted, "We stand by the excellence of our merchandise and will gladly provide a replacement if needed."

    Sau khi khách hàng khiếu nại về chất lượng sản phẩm, nhân viên bán hàng đã phản hồi: "Chúng tôi cam kết về chất lượng sản phẩm và sẽ vui lòng cung cấp sản phẩm thay thế nếu cần thiết".

  • In response to the reporter's accusatory question, the politician retorted, "I have always acted with integrity, and these allegations are baseless."

    Đáp lại câu hỏi cáo buộc của phóng viên, chính trị gia này đáp trả: "Tôi luôn hành động một cách chính trực, và những cáo buộc này là vô căn cứ".

  • The angry wife retorted, "You should be ashamed of yourself! How dare you speak to me that way!"

    Người vợ tức giận đáp trả, "Anh nên biết xấu hổ đi! Sao anh dám nói với tôi như vậy!"

  • When the coworker suggested a less effective approach, the supervisor retorted, "This plan has already been proven successful. I suggest you trust my judgment."

    Khi người đồng nghiệp đề xuất một cách tiếp cận kém hiệu quả hơn, người giám sát đã đáp trả, "Kế hoạch này đã được chứng minh là thành công. Tôi khuyên bạn nên tin vào phán đoán của tôi."

  • The teenager retorted, "I understand your concerns, but I think I can handle this responsibility."

    Cô thiếu niên đáp trả, "Tôi hiểu mối lo lắng của anh, nhưng tôi nghĩ tôi có thể đảm đương được trách nhiệm này."

  • The judge retorted, "You may have a right to your opinion, but in this courtroom, I have the final say."

    Vị thẩm phán đáp trả, "Anh có thể có quyền nêu ý kiến, nhưng trong phòng xử án này, tôi là người có tiếng nói cuối cùng."

  • In response to the criticism, the artist retorted, "Your opinion is entitled to your own, but I stand by my artwork and its value."

    Đáp lại lời chỉ trích, nghệ sĩ đáp trả: "Bạn có quyền nêu ý kiến ​​riêng, nhưng tôi vẫn bảo vệ tác phẩm nghệ thuật của mình và giá trị của nó".

  • After the manager suggested a pay cut, the employee retorted, "I feel my job performance justifies a fair salary, and I will not accept less."

    Sau khi người quản lý đề xuất cắt giảm lương, nhân viên đáp trả, "Tôi cảm thấy hiệu suất công việc của mình xứng đáng được hưởng mức lương công bằng và tôi sẽ không chấp nhận mức lương thấp hơn".

  • The athlete retorted, "I know I messed up, but I won't let this defeat discourage me from trying again."

    Vận động viên đáp trả, "Tôi biết tôi đã làm hỏng, nhưng tôi sẽ không để thất bại này làm nản lòng tôi để thử lại."

  • In response to the skeptic's argument, the scientist retorted, "My research has been thoroughly tested and supports my theory."

    Đáp lại lập luận của người hoài nghi, nhà khoa học đáp trả, "Nghiên cứu của tôi đã được kiểm tra kỹ lưỡng và ủng hộ lý thuyết của tôi."

Từ, cụm từ liên quan

All matches