danh từ
sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại
to retort a charge on someone: tố cáo trả lại ai
lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại
động từ
trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại (lý lẽ...)
to retort a charge on someone: tố cáo trả lại ai