danh từ
(raddiô) sự nối tiếp
(điện học) sự hoàn ngược
Default
(Tech) hồi tiếp, tiếp ngược, phản hồi, hồi quy
nhận xét
/ˈfiːdbæk//ˈfiːdbæk/Từ "feedback" có nguồn gốc từ vật lý và được sử dụng lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả quá trình đo lượng năng lượng hoặc thông tin trả về hoặc được truyền lại từ một hệ thống, chẳng hạn như âm thanh dội lại khi bạn hét vào một thung lũng. Theo nghĩa này, "feedback" ám chỉ năng lượng hoặc tín hiệu được phát lại được gửi trở lại nguồn gốc. Thuật ngữ này sau đó được sử dụng trong bối cảnh máy móc, chẳng hạn như bộ khuếch đại và hệ thống điều khiển, để mô tả quá trình trả lại tín hiệu cho cơ chế đầu vào hoặc điều khiển. Vào giữa thế kỷ 20, khái niệm phản hồi được áp dụng vào giao tiếp và học tập của con người, trong đó nó ám chỉ quá trình tiếp nhận thông tin hoặc phản hồi cho hành động của một người và sử dụng thông tin đó để điều chỉnh hoặc sửa đổi hành vi trong tương lai. Việc sử dụng thuật ngữ này kể từ đó đã trở nên phổ biến trong các lĩnh vực như Giáo dục, Tâm lý học và Kinh doanh.
danh từ
(raddiô) sự nối tiếp
(điện học) sự hoàn ngược
Default
(Tech) hồi tiếp, tiếp ngược, phản hồi, hồi quy
advice, criticism or information about how good or useful something or somebody’s work is
lời khuyên, lời phê bình hoặc thông tin về việc một cái gì đó hoặc một công việc của ai đó tốt hay hữu ích như thế nào
phản hồi của khách hàng/người dùng
để cung cấp/ đưa ra phản hồi
để nhận/nhận được phản hồi
Tôi rất mong nhận được phản hồi về công việc của tôi.
Giáo viên sẽ cho bạn phản hồi về bài kiểm tra.
Tôi đã nghe rất nhiều phản hồi tốt về trang web này.
Chúng tôi cần cả phản hồi tích cực và tiêu cực từ khách hàng.
Tôi đã nhận được rất nhiều phản hồi mang tính xây dựng từ phía sinh viên về vấn đề này.
Internet có thể là nguồn phản hồi hữu ích của khách hàng.
Người hướng dẫn đưa ra phản hồi bằng lời cho từng học sinh.
Người viết không nhận được phản hồi ngay lập tức mà chỉ phải tưởng tượng phản ứng của người đọc.
Họ sẽ nhận được phản hồi về hiệu suất của mình.
the unpleasant noise produced by electrical equipment such as an amplifier when some of the power returns to the system
tiếng ồn khó chịu do thiết bị điện như bộ khuếch đại tạo ra khi một phần nguồn điện quay trở lại hệ thống
Khách hàng đã cung cấp phản hồi về sản phẩm, đề xuất cải tiến cho các bản phát hành trong tương lai.
Giáo viên yêu cầu học sinh phản hồi để đánh giá hiệu quả của bài học.
Phản hồi mà tác giả nhận được phần lớn là tích cực, dẫn đến một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất.
Phản hồi thu thập được từ nhân viên trong quá trình đánh giá hiệu suất hàng năm sẽ được sử dụng để xác định các lĩnh vực cần đào tạo và phát triển.
Phản hồi mà diễn giả nhận được sau bài thuyết trình rất mang tính xây dựng và giúp cô cải thiện cách trình bày cho các sự kiện trong tương lai.
All matches