danh từ
quầy hàng, quầy thu tiền
to act counter to someone's wishes: hành động chống lại y muốn của một người nào
ghi sê (ngân hàng)
bàn tính, máy tính
tính từ
đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại
to act counter to someone's wishes: hành động chống lại y muốn của một người nào
sao để đối chiếu (bản văn kiện)