ngoại động từ
lọc, gạn
làm cho sáng sủa dễ hiểu
nội động từ
trong ra, sạch ra
trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn)
làm rõ
/ˈklærəfaɪ//ˈklærəfaɪ/Từ "clarify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clarus", có nghĩa là "clear" hoặc "sáng sủa". Trong tiếng Anh, động từ "clarify" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "làm rõ" hoặc "làm rõ ràng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong bản dịch Kinh thánh, để mô tả quá trình làm cho một văn bản bí ẩn hoặc khó hiểu trở nên rõ ràng hơn và dễ hiểu hơn. Theo thời gian, ý nghĩa của "clarify" được mở rộng để bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như "giải thoát khỏi sự mơ hồ hoặc mơ hồ" hoặc "làm cho dễ hiểu hơn". Trong cách sử dụng hiện đại, từ này thường được sử dụng trong kinh doanh, luật pháp và học thuật để mô tả quá trình làm cho các ý tưởng, tài liệu hoặc khái niệm phức tạp trở nên dễ hiểu và minh bạch hơn. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của "clarify" vẫn bắt nguồn từ di sản tiếng Latin, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự rõ ràng và hiểu biết.
ngoại động từ
lọc, gạn
làm cho sáng sủa dễ hiểu
nội động từ
trong ra, sạch ra
trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn)
to make something clearer or easier to understand
để làm cho một cái gì đó rõ ràng hơn hoặc dễ hiểu hơn
để làm rõ một tình huống/vấn đề/vấn đề
Tôi hy vọng điều này làm rõ vị trí của tôi.
Cần làm rõ luật ma túy
Nói chuyện với ai đó đã giúp làm sáng tỏ cảm xúc của tôi.
Cô yêu cầu anh nói rõ ý anh là gì.
Tôi rất vui được làm rõ bất kỳ điểm nào vẫn chưa rõ ràng.
Tôi hy vọng tôi đã làm rõ được mọi chuyện một chút.
Hãy để tôi làm rõ quan điểm của tôi về vấn đề này.
Những năm 1880 chứng kiến nỗ lực lớn nhằm làm rõ luật và đơn giản hóa thủ tục tòa án.
Các hình minh họa nhằm làm rõ một số điểm trong văn bản.
to make something, especially butter, pure by heating it
làm một cái gì đó, đặc biệt là bơ, trở nên nguyên chất bằng cách đun nóng nó
bơ làm rõ
Để làm rõ quan điểm của tôi về vấn đề này, tôi muốn giải thích rằng tôi ủng hộ mạnh mẽ đề xuất này.
Người phát biểu làm rõ tuyên bố của mình bằng cách nói thêm rằng ông muốn ám chỉ điều gì khác.
Sau khi thảo luận thêm, ý nghĩa của văn bản trở nên rõ ràng hơn với nhóm.
Tác giả đã làm rõ mối quan hệ giữa hai nhân vật bằng cách mô tả chi tiết sự tương tác của họ.