Định nghĩa của từ interact

interactverb

tương tác

/ˌɪntərˈækt//ˌɪntərˈækt/

Từ "interact" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "inter", nghĩa là "giữa" và "agere", nghĩa là "hành động". Ban đầu, động từ "interact" có nghĩa là "hành động cùng nhau" hoặc "có tác động lẫn nhau". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả quá trình hai hoặc nhiều thực thể (con người, sự vật hoặc ý tưởng) tiếp xúc và ảnh hưởng lẫn nhau. Điều này có thể theo nghĩa vật lý, chẳng hạn như hai vật thể va chạm, hoặc theo nghĩa trừu tượng hơn, chẳng hạn như các ý tưởng hoặc nền văn hóa ảnh hưởng lẫn nhau. Theo thời gian, ý nghĩa của "interact" đã mở rộng để bao hàm nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giao tiếp của con người, công nghệ và thậm chí cả sinh học vũ trụ. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả mối quan hệ năng động và có đi có lại giữa con người, vật thể và hệ thống.

Tóm Tắt

type động từ

meaningảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại

namespace

to communicate with somebody, especially while you work, play or spend time with them

giao tiếp với ai đó, đặc biệt là khi bạn làm việc, vui chơi hoặc dành thời gian cho họ

Ví dụ:
  • Teachers have a limited amount of time to interact with each child.

    Giáo viên chỉ có thời gian hạn chế để tương tác với từng trẻ.

  • He interacts very well with other children.

    Bé tương tác rất tốt với những đứa trẻ khác.

  • The only thing he interacts with is his computer!

    Thứ duy nhất anh ấy tương tác là máy tính!

  • The students interacted with their peers during the group discussion by sharing their opinions and asking thought-provoking questions.

    Các sinh viên tương tác với các bạn trong nhóm bằng cách chia sẻ ý kiến ​​và đặt ra những câu hỏi gợi mở suy nghĩ.

  • The character's refusal to interact with others in the movie created an air of suspense and intrigue for the audience.

    Việc nhân vật này từ chối tương tác với người khác trong phim đã tạo nên bầu không khí hồi hộp và tò mò cho khán giả.

if one thing interacts with another, or if two things interact, the two things have an effect on each other

nếu một thứ tương tác với thứ khác, hoặc nếu hai thứ tương tác, thì hai thứ đó sẽ ảnh hưởng lẫn nhau

Ví dụ:
  • Perfume interacts with the skin's natural chemicals.

    Nước hoa tương tác với các hóa chất tự nhiên của da.

  • This hormone interacts closely with other hormones in the body.

    Hormone này tương tác chặt chẽ với các hormone khác trong cơ thể.

  • These devices allow the robot to physically interact with its environment.

    Các thiết bị này cho phép robot tương tác vật lý với môi trường xung quanh.