Định nghĩa của từ rejoinder

rejoindernoun

Rejoinder

/rɪˈdʒɔɪndə(r)//rɪˈdʒɔɪndər/

Từ "rejoinder" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "joindre", có nghĩa là "tham gia" hoặc "hợp nhất". Trong luật pháp, phản biện ban đầu là câu trả lời chính thức cho câu trả lời của bên bị kiện, tức là phản hồi cho khiếu nại hoặc vụ kiện ban đầu. Phản biện được coi là sự kết hợp hoặc hợp nhất lời biện hộ ban đầu của một người với thông tin hoặc bằng chứng bổ sung để hỗ trợ cho trường hợp của người đó. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ phản hồi hoặc phản biện chính thức nào đối với tuyên bố hoặc lập luận của đối thủ, đặc biệt là trong tranh luận, tranh luận và thư từ. Trong cách sử dụng hiện đại, phản biện có thể ám chỉ đến lời đáp trả hoặc phản pháo thông minh hoặc dí dỏm, thường được sử dụng để đánh lạc hướng hoặc phản bác quan điểm của đối thủ. Mặc dù đã phát triển, ý tưởng cốt lõi của phản biện vẫn như vậy - kết hợp hoặc hợp nhất lập luận của một người với một phản hồi mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại

meaning(pháp lý) lời kháng biện

namespace
Ví dụ:
  • After the opposing lawyer made his case, the defendant's attorney delivered a strong rejoinder that effectively countered each argument.

    Sau khi luật sư đối phương trình bày vụ việc, luật sư của bị đơn đã đưa ra lời phản biện mạnh mẽ phản bác lại từng lập luận.

  • In the midst of a heated debate between two politicians, one delivered a quick rejoinder that left the other speechless.

    Trong lúc hai chính trị gia đang tranh luận gay gắt, một người đã đưa ra lời đáp trả nhanh chóng khiến người kia không nói nên lời.

  • The teenager's parent responded with a firm rejoinder when their child complained about a lack of privileges, reminding them of the importance of responsibilities.

    Cha mẹ của thiếu niên đã đáp lại bằng lời đáp trả cứng rắn khi con họ phàn nàn về việc thiếu đặc quyền, nhắc nhở họ về tầm quan trọng của trách nhiệm.

  • The seasoned salesperson wasn't caught off guard when the customer raised objections; instead, she met them with a well-prepared rejoinder that turned the conversation in her favor.

    Nhân viên bán hàng dày dạn kinh nghiệm không hề bất ngờ khi khách hàng nêu ra lời phản đối; thay vào đó, cô ấy đã đáp trả họ bằng một câu trả lời được chuẩn bị kỹ lưỡng giúp xoay chuyển cuộc trò chuyện theo hướng có lợi cho cô ấy.

  • The writer's comment section was filled with critical remarks, but she parried each assault with a clever rejoinder that silenced her most vehement opponents.

    Phần bình luận của tác giả đầy những lời chỉ trích, nhưng bà đã phản pháo lại từng lời tấn công bằng lời đáp trả thông minh khiến những người phản đối bà kịch liệt nhất phải im lặng.

  • In the courtroom, the defendant initially seemed shaken by the prosecutor's testimony, but his attorney's speedy and effective rejoinder helped restore his confidence.

    Tại tòa án, ban đầu bị cáo có vẻ bối rối trước lời khai của công tố viên, nhưng lời phản biện nhanh chóng và hiệu quả của luật sư đã giúp bị cáo lấy lại sự tự tin.

  • The candidate tried to accuse his opponent of being a pawn of big corporations, but the accusation was met with a swift rejoinder that highlighted his own ties to corporate donors.

    Ứng cử viên đã cố gắng cáo buộc đối thủ của mình là con tốt của các tập đoàn lớn, nhưng lời cáo buộc này đã nhanh chóng bị đáp trả bằng cách nêu bật mối quan hệ của chính ông với các nhà tài trợ doanh nghiệp.

  • The author's opinion piece evoked passionate responses online, but she demonstrated her command of the subject matter by returning fire with a well-crafted rejoinder that quelled the dissent.

    Bài viết quan điểm của tác giả đã khơi dậy những phản ứng nồng nhiệt trên mạng, nhưng bà đã chứng minh được khả năng kiểm soát vấn đề của mình bằng cách đáp trả bằng một bài phản biện được trau chuốt kỹ lưỡng nhằm dập tắt sự bất đồng quan điểm.

  • The speaker's remarks contained several factual errors, but the audience was taken aback when the presenter yanked out a sheaf of papers and delivered a scathing rejoinder that exposed the speaker's flaws.

    Bài phát biểu của diễn giả có một số lỗi thực tế, nhưng khán giả đã vô cùng sửng sốt khi người thuyết trình rút ra một tập giấy và đưa ra lời phản biện gay gắt phơi bày những sai sót của diễn giả.

  • In the face of his supervisor's criticism, the employee suffered an initial setback, but he regained his footing with a spirited rejoinder that showcased his professionalism and determination.

    Trước sự chỉ trích của cấp trên, nhân viên này ban đầu đã phải chịu một thất bại, nhưng anh đã lấy lại bình tĩnh bằng lời đáp trả đầy nhiệt huyết thể hiện tính chuyên nghiệp và quyết tâm của mình.