Định nghĩa của từ confirm

confirmverb

xác nhận, chứng thực

/kənˈfəːm/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "confirm" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có niên đại từ thế kỷ 14. Động từ tiếng Latin "confirmare" có nghĩa là "làm cho vững chắc hoặc kiên định", và nó bắt nguồn từ "confirmo," bao gồm "con" (có nghĩa là "together") và "firmo" (có nghĩa là "làm cho vững chắc"). Động từ tiếng Latin có thể liên quan đến ý tưởng đưa ra cam kết hoặc lời hứa ràng buộc hơn. Từ tiếng Anh "confirm" được mượn từ tiếng Pháp trung đại "confirmer,", bản thân từ này cũng được mượn từ tiếng Latin. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300-1500), "confirm" ban đầu có nghĩa là "làm cho vững chắc hoặc làm cho vững chắc" một cái gì đó, chẳng hạn như một thỏa thuận hoặc một tuyên bố. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa xác minh hoặc xác thực một cái gì đó, chẳng hạn như xác nhận một báo cáo hoặc chẩn đoán. Tóm lại, "confirm" xuất phát từ tiếng Latin "confirmare" và có nghĩa là "làm cho vững chắc hoặc kiên định" hoặc "xác minh hoặc xác thực".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxác nhận; chứng thực

exampleto confirm someone's statement: xác nhận lời tuyên bố của ai

meaningthừa nhận, phê chuẩn

exampleto confirm a treaty: phê chuẩn một bản hiệp ước

meaninglàm vững chắc, củng cố

exampleto confirm one's power: củng cố quyền lực

namespace

to state or show that something is definitely true or correct, especially by providing evidence

để tuyên bố hoặc cho thấy một cái gì đó chắc chắn là đúng hoặc chính xác, đặc biệt là bằng cách cung cấp bằng chứng

Ví dụ:
  • His guilty expression confirmed my suspicions.

    Vẻ mặt tội lỗi của anh ta đã xác nhận sự nghi ngờ của tôi.

  • to confirm a diagnosis/report

    để xác nhận chẩn đoán/báo cáo

  • to confirm results/findings

    để xác nhận kết quả/phát hiện

  • Rumours of job losses were later confirmed.

    Tin đồn về việc mất việc làm sau đó đã được xác nhận.

  • We have yet to confirm the identities of the victims.

    Chúng tôi vẫn chưa xác nhận được danh tính của các nạn nhân.

  • She said she could not confirm or deny the allegations.

    Cô nói rằng cô không thể xác nhận hoặc phủ nhận các cáo buộc.

  • The authorities refused to confirm any details.

    Chính quyền từ chối xác nhận bất kỳ chi tiết nào.

  • Police sources confirmed that ten people had been arrested at the march.

    Nguồn tin cảnh sát xác nhận rằng 10 người đã bị bắt tại cuộc tuần hành.

  • A government official confirmed to the newspaper that Britain was pushing hard for an end to the arms embargo.

    Một quan chức chính phủ xác nhận với tờ báo rằng Anh đang nỗ lực hết sức để chấm dứt lệnh cấm vận vũ khí.

  • Can you confirm what happened?

    Bạn có thể xác nhận những gì đã xảy ra?

  • It has been confirmed that an official complaint was made to the council.

    Người ta đã xác nhận rằng một khiếu nại chính thức đã được gửi tới hội đồng.

Ví dụ bổ sung:
  • I wanted to find a way to experimentally confirm the results.

    Tôi muốn tìm cách xác nhận kết quả bằng thực nghiệm.

  • Laboratory tests confirmed the presence of the virus.

    Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm đã xác nhận sự hiện diện của virus.

  • The Ministry of Defence confirmed the deaths of three soldiers.

    Bộ Quốc phòng xác nhận cái chết của ba binh sĩ.

  • These new symptoms tend to confirm my original diagnosis.

    Những triệu chứng mới này có xu hướng xác nhận chẩn đoán ban đầu của tôi.

  • These results were independently confirmed in a study of 48 patients.

    Những kết quả này đã được xác nhận độc lập trong một nghiên cứu trên 48 bệnh nhân.

to make a position, an agreement, etc. more definite or official; to establish somebody/something clearly

để làm cho một quan điểm, một thỏa thuận, vv rõ ràng hơn hoặc chính thức hơn; xác định ai/cái gì một cách rõ ràng

Ví dụ:
  • Please write to confirm your reservation (= say that it is definite).

    Vui lòng viết thư để xác nhận việc đặt chỗ của bạn (= nói rằng điều đó là chắc chắn).

  • After a six-month probationary period, her position was confirmed.

    Sau sáu tháng thử việc, vị trí của cô đã được khẳng định.

  • Has everyone confirmed (that) they’re coming?

    Mọi người đã xác nhận (rằng) họ sẽ đến chưa?

  • It has been confirmed that the meeting will take place next week.

    Người ta đã xác nhận rằng cuộc họp sẽ diễn ra vào tuần tới.

  • He was confirmed as captain for the rest of the season.

    Anh ấy đã được xác nhận là đội trưởng trong phần còn lại của mùa giải.

  • I'm very happy to confirm you in your post.

    Tôi rất vui mừng được xác nhận bạn trong bài viết của bạn.

Ví dụ bổ sung:
  • The plans were officially confirmed yesterday.

    Kế hoạch đã chính thức được xác nhận ngày hôm qua.

  • I booked online and rang later to confirm.

    Tôi đặt trực tuyến và gọi sau để xác nhận.

  • It has been confirmed that Moore's next fight will be against Michael Jones.

    Người ta đã xác nhận rằng trận chiến tiếp theo của Moore sẽ chống lại Michael Jones.

to make somebody feel or believe something even more strongly

làm cho ai đó cảm thấy hoặc tin vào điều gì đó thậm chí còn mạnh mẽ hơn

Ví dụ:
  • The walk in the mountains confirmed his fear of heights.

    Việc đi bộ trên núi khẳng định chứng sợ độ cao của anh.

  • This latest tragedy merely confirms my view that the law must be tightened.

    Thảm kịch mới nhất này chỉ khẳng định quan điểm của tôi rằng luật pháp phải được thắt chặt.

to perform the Christian or Jewish ceremony of confirmation

thực hiện nghi lễ xác nhận của người theo đạo Cơ đốc hoặc người Do Thái

Ví dụ:
  • She was baptized when she was a month old and confirmed when she was thirteen.

    Cô được rửa tội khi được một tháng tuổi và được thêm sức khi cô được mười ba tuổi.