Định nghĩa của từ response

responsenoun

sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại

/rɪˈspɒns/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "response" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "response" có nghĩa là "trả lời" hoặc "phản hồi", và nó bắt nguồn từ "responsum", là phân từ quá khứ trung tính của "respicere", có nghĩa là "nhìn lại" hoặc "quay lại". Từ tiếng Latin này được sử dụng để mô tả một câu trả lời hoặc một lời đáp lại, đặc biệt là theo nghĩa một câu hỏi được quay lại hoặc được trả lời. Từ "response" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "response" và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 13 để mô tả một phản ứng, một câu trả lời hoặc một lời đáp lại. Theo thời gian, ý nghĩa của "response" đã mở rộng để bao gồm nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như phản ứng âm nhạc, phản ứng y tế hoặc phản ứng môi trường. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "response" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là câu trả lời hoặc phản ứng với điều gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trả lời

meaningsự đáp lại, sự hưởng ứng

examplein response to the appeal: hưởng ứng lời kêu gọi

exampleto meet with a warm response: được hưởng ứng nhiệt liệt

meaningsự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...)

namespace

a spoken or written answer

một câu trả lời nói hoặc viết

Ví dụ:
  • She made no response.

    Cô ấy không trả lời.

  • We have asked for a meeting and we are awaiting a response.

    Chúng tôi đã yêu cầu một cuộc họp và chúng tôi đang chờ phản hồi.

  • I received an immediate response to my request.

    Tôi đã nhận được phản hồi ngay lập tức cho yêu cầu của tôi.

  • Here's a quick response to your question.

    Đây là câu trả lời nhanh cho câu hỏi của bạn.

  • I am writing in response to your enquiry.

    Tôi viết thư này để trả lời câu hỏi của bạn.

  • Jack just nodded in response.

    Jack chỉ gật đầu đáp lại.

  • We sent out over 1 000 letters but the response rate has been low (= few people replied).

    Chúng tôi đã gửi hơn 1 000 lá thư nhưng tỷ lệ phản hồi thấp (= ít người trả lời).

Ví dụ bổ sung:
  • Have you had any responses to the advertisement yet?

    Bạn đã có phản hồi gì cho quảng cáo chưa?

  • He has posted his response on the organization's website.

    Ông đã đăng phản hồi của mình trên trang web của tổ chức.

  • When we asked about kids' products, we received 400 responses in three days.

    Khi chúng tôi hỏi về sản phẩm dành cho trẻ em, chúng tôi đã nhận được 400 phản hồi trong ba ngày.

  • The board must provide a written response to the complaint.

    Hội đồng phải cung cấp văn bản trả lời khiếu nại.

  • These are just a few of the possible responses to this question.

    Đây chỉ là một số ít câu trả lời có thể có cho câu hỏi này.

Từ, cụm từ liên quan

a reaction to something that has happened or been said

một phản ứng với một cái gì đó đã xảy ra hoặc được nói

Ví dụ:
  • The news provoked an angry response.

    Tin tức này đã gây ra phản ứng giận dữ.

  • to elicit/trigger/evoke a response

    khơi gợi/kích hoạt/gợi lên một phản ứng

  • When I suggested changes, I got a very positive response.

    Khi tôi đề xuất thay đổi, tôi nhận được phản hồi rất tích cực.

  • I knocked on the door but there was no response.

    Tôi gõ cửa nhưng không có phản hồi.

  • There has been little response to our appeal for funds.

    Có rất ít phản hồi đối với lời kêu gọi tài trợ của chúng tôi.

  • The product was developed in response to demand.

    Sản phẩm được phát triển để đáp ứng nhu cầu.

Ví dụ bổ sung:
  • This is a normal response to feeling abandoned.

    Đây là phản ứng bình thường khi có cảm giác bị bỏ rơi.

  • Laughter seemed the only appropriate response.

    Tiếng cười dường như là phản ứng thích hợp duy nhất.

  • The article drew an overwhelming response.

    Bài viết đã thu hút được một phản ứng mạnh mẽ.

  • The proposed design elicited an immediate response from the public.

    Thiết kế được đề xuất đã gây ra phản ứng ngay lập tức từ công chúng.

  • She discussed the role of film music in triggering an emotional response.

    Cô thảo luận về vai trò của âm nhạc trong phim trong việc khơi dậy phản ứng cảm xúc.

Từ, cụm từ liên quan

a part of a church service that the people sing or speak as an answer to the part that the priest sings or speaks

một phần của buổi lễ nhà thờ mà mọi người hát hoặc nói như một câu trả lời cho phần mà linh mục hát hoặc nói

Ví dụ:
  • The congregation sang the responses.

    Cộng đoàn hát đáp lại.