Định nghĩa của từ rejoin2

rejoin2verb

Rejoin2

/rɪˈdʒɔɪn//rɪˈdʒɔɪn/

Từ "rejoin" là sự kết hợp của tiền tố "re-" có nghĩa là "again" và động từ "join". Nó phát triển từ tiếng Pháp cổ "rejoindre", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "rejungere". "Rejungere" được hình thành bằng cách kết hợp "re-" (lại) với "jungere" (nối lại). Lịch sử này tiết lộ ý nghĩa cốt lõi của "rejoin" là hành động nối lại một cái gì đó hoặc một ai đó sau khi bị tách ra hoặc gián đoạn.

namespace
Ví dụ:
  • After taking a break from the team, John decided to rejoin the soccer club next season.

    Sau khi nghỉ thi đấu một thời gian, John quyết định quay lại câu lạc bộ bóng đá vào mùa giải tới.

  • After being out of the company due to maternity leave, Sarah eagerly rejoinied her team on Monday.

    Sau khi nghỉ việc ở công ty vì lý do nghỉ thai sản, Sarah đã háo hức quay trở lại làm việc vào thứ Hai.

  • Max interrupted his studies to travel the world, but he's planning to rejoin his university in the fall.

    Max đã tạm dừng việc học để đi du lịch vòng quanh thế giới, nhưng anh đang có kế hoạch quay lại trường đại học vào mùa thu.

  • The musician went on hiatus due to personal issues, but now she's ready to rejoin the music scene.

    Nữ nhạc sĩ đã tạm dừng hoạt động vì lý do cá nhân, nhưng hiện tại cô đã sẵn sàng quay trở lại làng nhạc.

  • The detective left the force last year, but after reviewing the case, he's agreed to rejoin the investigation.

    Thanh tra đã rời khỏi lực lượng vào năm ngoái, nhưng sau khi xem xét lại vụ án, anh đã đồng ý tham gia lại cuộc điều tra.

  • The athlete took a year off to focus on her health, but now she's excited to rejoin the sports team.

    Nữ vận động viên này đã nghỉ một năm để tập trung vào sức khỏe, nhưng hiện tại cô rất háo hức được quay trở lại đội thể thao.

  • The boss requested that Lisa rejoin the company after she completed her MBA.

    Ông chủ yêu cầu Lisa quay lại công ty sau khi cô hoàn thành chương trình MBA.

  • After being dismissed due to a misunderstanding, Rachel is eager to rejoin her previous workplace.

    Sau khi bị sa thải vì hiểu lầm, Rachel rất háo hức được quay lại nơi làm việc trước đây.

  • The artist hasn't made a new piece in months, but she's eager to rejoin her creative process.

    Nghệ sĩ đã không sáng tác tác phẩm mới nào trong nhiều tháng, nhưng cô rất háo hức được tiếp tục quá trình sáng tạo của mình.

  • The army officer left the military for civilian life, but now she's been called back to rejoin her unit.

    Người sĩ quan quân đội này đã rời quân ngũ để trở về cuộc sống dân sự, nhưng giờ đây cô ấy đã được gọi trở lại để tái gia nhập đơn vị.