danh từ
tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối
to be in a quandary: ở trong một tình thế lúng túng khó xử
danh từ
tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối
to be in a quandary: ở trong một tình thế lúng túng khó xử
nỗi khó khăn
/ˈkwɒndəri//ˈkwɑːndəri/Từ "quandary" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 16. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "quandrie" hoặc "quandrye". Thuật ngữ "quandry" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "quandre", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "contrairee", có nghĩa là "opposite" hoặc "trái ngược". Từ "contrairee" thường được dùng để chỉ tình huống có hai ý tưởng hoặc yếu tố đối lập, tạo ra tình huống khó khăn hoặc không chắc chắn. Từ tiếng Anh "quandary" đã được đưa vào ngôn ngữ thông qua từ tiếng Anh trung đại "quandre", nhanh chóng được đưa vào từ vựng tiếng Anh. Ban đầu, nó dùng để chỉ một tình huống khó xử về mặt triết học hoặc đạo đức, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm bất kỳ loại tình huống khó khăn hoặc không rõ ràng nào. Ngày nay, "quandary" vẫn tiếp tục là một từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến, mô tả một tình huống mà người ta không chắc chắn về cách tiến hành do các yếu tố hoặc lựa chọn xung đột. Sự phát triển của từ "quandary" cho thấy khả năng tiếp thu và chuyển đổi các từ mượn của tiếng Anh để phù hợp với bối cảnh ngôn ngữ độc đáo của nó.
danh từ
tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối
to be in a quandary: ở trong một tình thế lúng túng khó xử
danh từ
tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối
to be in a quandary: ở trong một tình thế lúng túng khó xử
Vị CEO thấy mình rơi vào tình thế khó xử khi phải lựa chọn giữa việc sa thải nhiều nhân viên hoặc cắt giảm phúc lợi của công ty.
Khi thời hạn chót ngày càng gần, đội ngũ bán hàng thấy bối rối không biết nên quảng bá sản phẩm nào.
Đội trưởng thấy mình rơi vào tình thế khó xử khi hai cầu thủ của anh tranh cãi về việc ai sẽ thực hiện quả đá phạt đền cuối cùng.
Nữ chính trị gia này phải đối mặt với tình thế khó xử khi nhận được những lời khuyên trái ngược nhau từ các trợ lý liên quan đến một quyết định chính sách quan trọng.
Bác sĩ rơi vào tình thế khó xử sau khi một xét nghiệm mới cho thấy tình trạng của bệnh nhân nghiêm trọng hơn dự đoán ban đầu.
Người đầu bếp đang trong tình thế khó khăn khi phải vật lộn để tìm nguyên liệu thay thế cho một thành phần quan trọng sau khi một nhà cung cấp đột nhiên đóng cửa.
Luật sư thấy mình rơi vào tình thế khó xử khi luật sư đối phương đưa ra bằng chứng mới thách thức vụ kiện của thân chủ.
Công ty du lịch này đã rơi vào tình thế khó khăn khi một cơn bão nhiệt đới đổ bộ vào một điểm nghỉ dưỡng nổi tiếng, khiến nhiều du khách bị mắc kẹt.
Giáo viên thấy bối rối không biết phải xử lý thế nào với một học sinh phá phách, liên tục không tuân thủ nội quy lớp học.
Vận động viên này đã phải đối mặt với tình huống khó xử khi phát hiện ra một quy định cấm họ tham gia một sự kiện sắp tới do lỗi hành chính.