Định nghĩa của từ enigma

enigmanoun

bí ẩn

/ɪˈnɪɡmə//ɪˈnɪɡmə/

Từ "enigma" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "enigma" (ἐνigma), có nghĩa là "một câu đố hoặc câu hỏi được đưa ra". Trong văn học Hy Lạp cổ đại, một câu đố là một loại câu đố thường được sử dụng để truyền tải một thông điệp hoặc ý nghĩa ẩn giấu. Nhà thơ Hy Lạp Homer đã sử dụng câu đố trong các tác phẩm của mình để tượng trưng cho những bí ẩn của sự sống và cái chết. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm bất kỳ câu nói, câu hỏi hoặc tình huống khó hiểu hoặc bí ẩn nào đòi hỏi phải suy nghĩ và diễn giải cẩn thận để hiểu. Ngày nay, "enigma" thường được sử dụng để mô tả một người, sự kiện hoặc tình huống khó hiểu, khó hiểu hoặc khó giải thích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiều bí ẩn

meaningngười khó hiểu

namespace
Ví dụ:
  • The disappearance of the famous artist, whose whereabouts have not been known since his last exhibition, has become a true enigma.

    Sự biến mất của nghệ sĩ nổi tiếng, người mà tung tích không rõ kể từ cuộc triển lãm cuối cùng của ông, đã trở thành một câu đố thực sự.

  • The behavior of the rogue wave, which suddenly appeared in the middle of the ocean without warning, remains a fascinating, yet puzzling enigma.

    Hành vi của con sóng dữ bất ngờ xuất hiện giữa đại dương mà không báo trước vẫn là một điều bí ẩn hấp dẫn nhưng khó hiểu.

  • The ancient civilization that once inhabited the dense rainforest has been a perpetual enigma, as no traces of their existence have been found.

    Nền văn minh cổ đại từng tồn tại trong khu rừng nhiệt đới rậm rạp này vẫn là một bí ẩn dai dẳng vì không có dấu vết nào về sự tồn tại của họ được tìm thấy.

  • The motivations behind the infamous hacker, who has successfully infiltrated some of the most secure networks in the world, remain an enigma.

    Động cơ đằng sau tên tin tặc khét tiếng đã xâm nhập thành công vào một số mạng lưới an toàn nhất thế giới vẫn còn là một bí ẩn.

  • The true identity of the creator of the famous novel "Jane Eyre" has been a longstanding enigma, as the author's true name is still unknown.

    Danh tính thực sự của tác giả cuốn tiểu thuyết nổi tiếng "Jane Eyre" từ lâu đã là một bí ẩn, vì tên thật của tác giả vẫn chưa được biết.

  • The reason behind the sudden rise and fall of the stock market is a baffling enigma that continues to mystify the experts.

    Lý do đằng sau sự tăng giảm đột ngột của thị trường chứng khoán là một điều bí ẩn khó hiểu mà các chuyên gia vẫn đang phải đau đầu tìm lời giải.

  • The strange disappearance of the astronaut, who was on a mission to explore a distant planet, has left the science community baffled and bewildered, making it an enigma.

    Sự biến mất kỳ lạ của phi hành gia đang thực hiện nhiệm vụ khám phá một hành tinh xa xôi đã khiến cộng đồng khoa học bối rối và hoang mang, biến nó thành một điều bí ẩn.

  • The complex, abstract paintings of the mysterious artist have puzzled the art world, making his works a true enigma.

    Những bức tranh trừu tượng, phức tạp của nghệ sĩ bí ẩn này đã làm thế giới nghệ thuật bối rối, khiến các tác phẩm của ông thực sự trở thành một câu đố.

  • The sources of the mysterious humming noises that can be heard in some parts of the world continue to remain an enigma, despite extensive research.

    Nguồn gốc của những tiếng động vo ve bí ẩn có thể nghe thấy ở một số nơi trên thế giới vẫn là một điều bí ẩn, mặc dù đã có nhiều nghiên cứu sâu rộng.

  • The true origin and purpose of the gigantic, ancient structures found in different parts of the world, such as the pyramids of Egypt and Stonehenge in England, remain an enigma to this day.

    Nguồn gốc và mục đích thực sự của các công trình cổ đại khổng lồ được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, chẳng hạn như kim tự tháp Ai Cập và Stonehenge ở Anh, vẫn là một bí ẩn cho đến ngày nay.

Từ, cụm từ liên quan