Định nghĩa của từ predicament

predicamentnoun

tình trạng khó khăn

/prɪˈdɪkəmənt//prɪˈdɪkəmənt/

Từ gốc tiếng Anh trung đại (trong logic của Aristotle): từ tiếng Latin muộn praedicamentum ‘cái gì đó được xác định trước’ (dịch tiếng Hy Lạp katēgoria ‘thể loại’), từ tiếng Latin praedicare, từ prae ‘trước đó’ + dicare ‘làm cho biết’. Từ nghĩa ‘thể loại’ nảy sinh nghĩa ‘trạng thái tồn tại, điều kiện’; do đó là ‘tình huống khó chịu’.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định

meaning(số nhiều) mười phạm trù của A

meaningtình trạng khó chịu, tính trạng gay go, tình trạng khó khăn, tình trạng hiểm nguy

exampleto be in a predicament: ở trong tình trạng khó khăn

examplewhat a predicament!: thật là gay go!, thật là khó khăn!

namespace
Ví dụ:
  • Sarah found herself in a predicament when she accidentally deleted an important file from her computer without backing it up.

    Sarah thấy mình rơi vào tình huống khó xử khi vô tình xóa một tập tin quan trọng khỏi máy tính mà không sao lưu.

  • The news anchor struggled to find the right words as he stumbled through a predicament caused by the unexpected interruption of a technical glitch.

    Người dẫn chương trình thời sự phải vật lộn để tìm ra từ ngữ thích hợp khi anh vấp phải tình huống khó xử do sự gián đoạn bất ngờ do trục trặc kỹ thuật.

  • As the storm raged on outside, the power went out, leaving Mark in a dangerous predicament as he was trapped in an elevator with no end in sight.

    Khi cơn bão vẫn đang hoành hành bên ngoài, điện bị mất, khiến Mark rơi vào tình huống nguy hiểm khi bị kẹt trong thang máy mà không thấy lối ra.

  • The small plane they chartered for their vacation suddenly lost altitude, forcing the passengers into a life-threatening predicament.

    Chiếc máy bay nhỏ mà họ thuê để đi nghỉ đột nhiên mất độ cao, đẩy hành khách vào tình huống nguy hiểm đến tính mạng.

  • The thief was caught red-handed and now faced a predicament as to what excuse to give the police when confronted with the evidence.

    Tên trộm đã bị bắt quả tang và giờ phải đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan khi không biết nên đưa ra lời bào chữa nào với cảnh sát khi đối mặt với bằng chứng.

  • The politician found himself in a moral predicament when he received unwanted attention from a rival campaign, forcing him to decide whether to deny or admit the accusations.

    Chính trị gia này thấy mình rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan về mặt đạo đức khi nhận được sự chú ý không mong muốn từ chiến dịch tranh cử của đối thủ, buộc ông phải quyết định có nên phủ nhận hay thừa nhận những lời cáo buộc.

  • The doctor was stuck in a predicament as he examined the patient's test results and found a mysterious reading that he couldn't explain.

    Bác sĩ đã rơi vào tình huống khó xử khi kiểm tra kết quả xét nghiệm của bệnh nhân và phát hiện ra một kết quả bí ẩn mà ông không thể giải thích được.

  • The teacher was put in a difficult predicament when a student accused him of unfairly grading their exam, forcing him to defend his actions and prove his innocence.

    Người giáo viên đã rơi vào tình thế khó khăn khi một học sinh cáo buộc ông chấm điểm bài kiểm tra của họ một cách không công bằng, buộc ông phải bảo vệ hành động của mình và chứng minh sự trong sạch của mình.

  • After accidentally eating a honey-glazed nut in the middle of a nut allergy episode, Jamie was in a serious predicament, struggling to breathe as he waited for the allergy medication to kick in.

    Sau khi vô tình ăn phải một loại hạt có phủ mật ong trong lúc bị dị ứng hạt, Jamie đã rơi vào tình trạng nghiêm trọng, phải vật lộn để thở trong khi chờ thuốc dị ứng có tác dụng.

  • The businessman found himself in a predicament when his company faced a major scandal, forcing him to decide between protecting his reputation or coming clean with the truth.

    Vị doanh nhân này thấy mình rơi vào tình thế khó xử khi công ty của ông phải đối mặt với một vụ bê bối lớn, buộc ông phải lựa chọn giữa việc bảo vệ danh tiếng hay nói ra sự thật.