Định nghĩa của từ conundrum

conundrumnoun

Câu hỏi hóc búa

/kəˈnʌndrəm//kəˈnʌndrəm/

Nguồn gốc của từ "conundrum" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi nó du nhập vào tiếng Anh thông qua ảnh hưởng của tiếng Latin. Từ tiếng Latin "comindeo" có nghĩa là "Tôi ghép lại" hoặc "Tôi đóng khung" được dùng để mô tả các câu đố hoặc câu hỏi hóc búa đòi hỏi sự kết hợp giữa các sự kiện và số liệu để giải quyết. Từ "conundrum" là sự rút gọn của gốc tiếng Latin này với hậu tố "-rum" được thêm vào để biểu thị điều gì đó khó hiểu hoặc bí ẩn. Khi trò chơi đố chữ và câu đố ngày càng phổ biến ở Anh trong thế kỷ 19, "conundrum" bắt đầu gắn liền với những câu nói khó hiểu và mơ hồ nhằm thách thức trí tuệ và vùng an toàn của người nói hoặc người nghe. Ngày nay, conundrum thường được dùng để mô tả những tình huống, câu hỏi hoặc câu phát biểu phức tạp và khó hiểu đòi hỏi tư duy phản biện và phân tích để giải quyết hoặc hiểu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcâu đố

meaningcâu hỏi hắc búa

namespace

a confusing problem or question that is very difficult to solve

một vấn đề khó hiểu hoặc câu hỏi rất khó giải quyết

Ví dụ:
  • The role of clouds is one of the big conundrums of climatology.

    Vai trò của mây là một trong những câu hỏi hóc búa lớn của khí hậu học.

  • The best way to solve the conundrum of how to increase sales in a saturated market is to offer a unique product or service that meets the needs of customers in a new and innovative way.

    Cách tốt nhất để giải quyết bài toán làm thế nào để tăng doanh số trong một thị trường bão hòa là cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo đáp ứng nhu cầu của khách hàng theo một cách mới mẻ và sáng tạo.

  • The healthcare system has been facing a conundrum of how to balance the need for healthcare access with the rising costs of treatment.

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe đang phải đối mặt với bài toán khó về cách cân bằng giữa nhu cầu tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe với chi phí điều trị ngày càng tăng.

  • The conundrum of climate change is both a scientific and a political challenge, requiring a global response that balances environmental concerns with economic growth.

    Bài toán hóc búa về biến đổi khí hậu vừa là thách thức về khoa học vừa là thách thức về chính trị, đòi hỏi phải có phản ứng toàn cầu nhằm cân bằng mối quan ngại về môi trường với tăng trưởng kinh tế.

  • The hurry-up-and-wait culture in the tech industry is a conundrum for many companies, as they struggle to balance the need for speed with the risk of releasing untested products.

    Văn hóa vội vã và chờ đợi trong ngành công nghệ là một câu đố đối với nhiều công ty vì họ phải vật lộn để cân bằng giữa nhu cầu về tốc độ với rủi ro khi phát hành các sản phẩm chưa được kiểm tra.

a question, usually involving a trick with words, that you ask for fun

một câu hỏi, thường liên quan đến một thủ thuật bằng lời nói, mà bạn hỏi cho vui

Từ, cụm từ liên quan