Định nghĩa của từ complicated

complicatedadjective

phức tạp, rắc rối

/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/

Định nghĩa của từ undefined

"Complicated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complicare", có nghĩa là "gấp lại với nhau" hoặc "đan xen". Nghĩa này phát triển theo thời gian, dùng để chỉ những thứ phức tạp và khó hiểu. Từ "complicated" đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và được sử dụng kể từ đó để mô tả bất kỳ thứ gì phức tạp, rắc rối hoặc khó quản lý. Điều thú vị là mối liên hệ giữa "gấp lại với nhau" và tính phức tạp nằm ở ý tưởng về các lớp và sự kết nối. Giống như một mảnh vải phức tạp được tạo thành bằng cách gấp các sợi chỉ lại với nhau, các tình huống phức tạp thường bao gồm nhiều phần đan xen vào nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphức tạp, rắc rối

examplea complicated piece of machinery: bộ phận máy móc phức tạp

examplecomplicated business: công việc làm ăn rắc rối

examplea complicated puzzle: câu đố rắc rối

namespace
Ví dụ:
  • Their relationship had become increasingly complicated as they struggled with trust issues and outside interference.

    Mối quan hệ của họ ngày càng trở nên phức tạp khi họ phải vật lộn với vấn đề lòng tin và sự can thiệp từ bên ngoài.

  • The murder case was more complicated than Detective Johnson had anticipated, with multiple suspects and complex motives.

    Vụ án mạng phức tạp hơn thám tử Johnson dự đoán, với nhiều nghi phạm và động cơ phức tạp.

  • Trying to juggle a full-time job, parenting duties, and evening classes was a complicated balancing act for Sarah.

    Việc cố gắng cân bằng giữa công việc toàn thời gian, trách nhiệm làm cha mẹ và các lớp học buổi tối là một hành động cân bằng phức tạp đối với Sarah.

  • The company's financial situation was incredibly complicated, with a myriad of debts, loans, and investments to contend with.

    Tình hình tài chính của công ty vô cùng phức tạp, phải giải quyết vô số khoản nợ, khoản vay và khoản đầu tư.

  • As she reflected on her past relationships, Sara realized just how complicated human connections could be.

    Khi suy ngẫm về những mối quan hệ trong quá khứ, Sara nhận ra mối quan hệ giữa con người phức tạp đến thế nào.

  • Deciding which healthcare plan to choose was a complicated process, with a dizzying array of options and fine print to consider.

    Việc quyết định chọn chương trình chăm sóc sức khỏe nào là một quá trình phức tạp, với vô số lựa chọn và điều khoản chi tiết cần cân nhắc.

  • The negotiation negotiations between the two countries were more complicated than anyone had anticipated, with a range of sensitive political and economic issues on the table.

    Các cuộc đàm phán giữa hai nước phức tạp hơn mọi người dự đoán, với nhiều vấn đề chính trị và kinh tế nhạy cảm được đưa ra thảo luận.

  • The legal case involving the inheritance dispute was byzantine in its complexity, with a labyrinthine web of heirs, beneficiaries, and contested claims.

    Vụ kiện liên quan đến tranh chấp thừa kế vô cùng phức tạp, với mạng lưới phức tạp của những người thừa kế, người thụ hưởng và các yêu sách tranh chấp.

  • The new software program was incredibly complicated, with a steep learning curve and a plethora of advanced features.

    Chương trình phần mềm mới này cực kỳ phức tạp, có đường cong học tập dốc và vô số tính năng nâng cao.

  • Abe's decision to quit his job and start his own business was complicated, as he weighed the risks and rewards of going it alone versus the security of a steady paycheck.

    Quyết định nghỉ việc và khởi nghiệp kinh doanh của Abe khá phức tạp, vì ông phải cân nhắc giữa rủi ro và phần thưởng khi tự mình kinh doanh so với sự đảm bảo về nguồn lương ổn định.

Từ, cụm từ liên quan

All matches