Định nghĩa của từ uncertainty

uncertaintynoun

tính không chắc chắn

/ʌnˈsɜːtnti//ʌnˈsɜːrtnti/

Từ "uncertainty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incertitudo", kết hợp "in-" có nghĩa là "not" và "certus" có nghĩa là "chắc chắn, chắc chắn". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của sự không chắc chắn là trạng thái không chắc chắn hoặc không biết chắc chắn. Từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và đã phát triển để bao gồm một loạt các ý nghĩa liên quan đến sự nghi ngờ, không thể đoán trước và mơ hồ. Ngày nay, "uncertainty" là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, kinh tế và triết học để mô tả tính không thể đoán trước vốn có của các hệ thống hoặc sự thiếu hiểu biết đầy đủ về một điều gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không chắc chắn

meaningđiều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực

meaningtính dễ đổi, tính dễ biến

typeDefault

meaningtính bất định, tính không chắc chắn

namespace

the state of being uncertain

tình trạng không chắc chắn

Ví dụ:
  • There is considerable uncertainty about the company's future.

    Có sự không chắc chắn đáng kể về tương lai của công ty.

  • He had an air of uncertainty about him.

    Anh ta có một bầu không khí không chắc chắn về anh ta.

  • The future of the economy is shrouded in uncertainty as the pandemic continues to cause disruption.

    Tương lai của nền kinh tế đang bị bao phủ bởi sự bất ổn khi đại dịch tiếp tục gây ra sự gián đoạn.

  • The outcome of the election hangs in the balance due to uncertainty surrounding the voter turnout.

    Kết quả của cuộc bầu cử vẫn chưa chắc chắn do sự không chắc chắn về tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu.

  • The medical community is facing uncertainty regarding the efficacy of new treatments for certain diseases.

    Cộng đồng y tế đang phải đối mặt với sự không chắc chắn về hiệu quả của các phương pháp điều trị mới cho một số bệnh.

Ví dụ bổ sung:
  • Considerable uncertainty remains about this approach.

    Sự không chắc chắn đáng kể vẫn còn về cách tiếp cận này.

  • Her comments will add to the uncertainty of the situation.

    Những bình luận của cô ấy sẽ làm tăng thêm sự không chắc chắn của tình hình.

  • Her comments will add uncertainty to an already complicated situation.

    Những bình luận của cô ấy sẽ làm tăng thêm sự không chắc chắn cho một tình huống vốn đã phức tạp.

  • Her expression showed her uncertainty.

    Biểu hiện của cô ấy cho thấy sự không chắc chắn của cô ấy.

  • I expressed some uncertainty on the point.

    Tôi bày tỏ một số điều không chắc chắn về điểm này.

something that you cannot be sure about; a situation that makes you not be or feel certain

điều gì đó mà bạn không thể chắc chắn; một tình huống khiến bạn không thể hoặc cảm thấy chắc chắn

Ví dụ:
  • life’s uncertainties

    sự bất ổn của cuộc sống

  • the uncertainties of war

    sự bất ổn của chiến tranh