Định nghĩa của từ dilemma

dilemmanoun

tình trạng khó xử

/dɪˈlemə//dɪˈlemə/

Từ "dilemma" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Trong tiếng Hy Lạp, từ "diplomma" (ainties) ám chỉ một quyết định hoặc lựa chọn, trong khi ""pathos" (cách) ám chỉ một con đường hoặc một quá trình hành động. Nhà triết học Hy Lạp cổ đại Aristotle đã sử dụng thuật ngữ "dilemma" để mô tả một tình huống mà một người phải đối mặt với hai lựa chọn thay thế và phải chọn một, nhưng mỗi lựa chọn đều có hậu quả tiêu cực. Từ "dilemma" sau đó được đưa vào tiếng Latin là "dilemma," và cuối cùng được đưa vào tiếng Anh trung đại là "dilemma." Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm bất kỳ tình huống nào mà một người phải đối mặt với một quyết định hoặc lựa chọn khó khăn và khi các lựa chọn khả thi đều không hấp dẫn. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "dilemma" vẫn là một yếu tố chính của ngôn ngữ hàng ngày, được sử dụng để mô tả những tình huống khó khăn phổ biến nhất và dễ liên tưởng nhất của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsong đề

meaningthế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử

examplebetween (on) the horns of a dilemma: ở trong thế tiến lui đều khó

exampleto be put into (reduced to) a dilemma: bị đặt vào thế khó xử

typeDefault

meaning(logic học) lưỡng đề đilem

namespace
Ví dụ:
  • The CEO of the company faced a dilemma when two equally qualified candidates applied for the same position.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã phải đối mặt với tình huống khó xử khi hai ứng viên có trình độ ngang nhau cùng nộp đơn xin cùng một vị trí.

  • The doctor presented the patient with a medical dilemma, explaining that two treatments had their own benefits and risks.

    Bác sĩ đưa ra cho bệnh nhân một tình huống khó xử về mặt y khoa, giải thích rằng hai phương pháp điều trị đều có lợi ích và rủi ro riêng.

  • The couple was faced with a dilemma when they discovered they were expecting twins but couldn't afford to raise two children at once.

    Cặp đôi này phải đối mặt với tình huống khó xử khi phát hiện mình đang mang thai đôi nhưng lại không đủ khả năng nuôi hai đứa con cùng lúc.

  • The writer struggled with a literary dilemma, trying to decide between two equally compelling endings for their novel.

    Tác giả đã phải vật lộn với một tình huống khó xử trong văn chương, cố gắng quyết định giữa hai cái kết hấp dẫn như nhau cho tiểu thuyết của mình.

  • The politician had to make a difficult choice between two equally important legislative proposals, both of which had potential consequences.

    Các chính trị gia phải đưa ra lựa chọn khó khăn giữa hai đề xuất lập pháp quan trọng như nhau, cả hai đều có những hậu quả tiềm tàng.

  • The finance executive was faced with an accounting dilemma, as the company's books showed conflicting numbers.

    Giám đốc tài chính phải đối mặt với tình huống khó xử về kế toán vì sổ sách của công ty cho thấy những con số mâu thuẫn.

  • The student had a moral dilemma, as they couldn't choose between studying for their upcoming exams and attending their best friend's wedding.

    Cậu sinh viên này gặp phải tình huống khó xử về mặt đạo đức khi không thể lựa chọn giữa việc học cho kỳ thi sắp tới và việc tham dự đám cưới của người bạn thân nhất.

  • The athlete faced a sports dilemma, as they injured their knee during training and had to decide whether to play through the pain or miss the game.

    Các vận động viên đã phải đối mặt với một tình huống khó xử trong thể thao khi họ bị thương ở đầu gối trong quá trình luyện tập và phải quyết định xem nên tiếp tục thi đấu mặc cho cơn đau hay bỏ cuộc.

  • The lawyer was confronted with a legal dilemma, as two clients presented similar cases with opposing details.

    Luật sư đã phải đối mặt với một tình huống khó xử về mặt pháp lý khi hai khách hàng trình bày những trường hợp tương tự với các chi tiết trái ngược nhau.

  • The artist had to decide between two powerful pieces of art, both of which explored different but equally important themes.

    Nghệ sĩ phải quyết định giữa hai tác phẩm nghệ thuật mạnh mẽ, cả hai đều khai thác những chủ đề khác nhau nhưng đều quan trọng như nhau.

Thành ngữ

on the horns of a dilemma
in a situation in which you have to make a choice between things that are equally unpleasant
  • The medical profession’s eagerness for scientific advance had impaled it on the horns of a dilemma, forcing an unnatural choice between science and morality.
  • The dire economic situation had placed the prime minister on the horns of a dilemma.