danh từ
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn
everything was in confusion: tất cả đều lộn xộn hỗn loạn
to throw the enemy into confusion: làm cho quân địch rối loạn
sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa)
sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn
confusion of something with another: sự nhầm lẫn cái gì với cái khác