Định nghĩa của từ bewilderment

bewildermentnoun

hoang mang

/bɪˈwɪldəmənt//bɪˈwɪldərmənt/

"Bewilderment" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bewilderan", có nghĩa là "khiến ai đó lạc đường trong rừng". Điều này phản ánh gốc của từ, là "wilder", có nghĩa là "wild" hoặc "untamed". Tiền tố "be-" làm tăng thêm ý nghĩa, ám chỉ sự mất phương hướng hoặc bối rối hoàn toàn. Theo thời gian, từ này đã phát triển để biểu thị trạng thái tinh thần bối rối và khó hiểu, không chỉ là sự mất phương hướng về mặt thể chất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bối rôi, sự hoang mang

namespace
Ví dụ:
  • As she stepped into the crowded market, Sarah felt a bewildering array of sights, sounds, and smells assault her senses all at once.

    Khi bước vào khu chợ đông đúc, Sarah cảm thấy vô số cảnh tượng, âm thanh và mùi hương hỗn tạp tấn công các giác quan của cô cùng một lúc.

  • The accused looks bewildered as the jury reads out the guilty verdict, unsure of how to react to the unexpected outcome.

    Bị cáo tỏ ra bối rối khi bồi thẩm đoàn đọc bản án có tội, không biết phải phản ứng thế nào trước kết quả bất ngờ này.

  • The politician's response to the unexpected question during the debate left the audience puzzled and filled with bewilderment.

    Câu trả lời của chính trị gia cho câu hỏi bất ngờ trong cuộc tranh luận khiến khán giả bối rối và hoang mang.

  • The hiker lost all sense of direction in the fog, staring around in bewilderment, unsure of which way to turn.

    Người đi bộ đường dài mất hết phương hướng trong sương mù, bối rối nhìn xung quanh, không biết nên rẽ hướng nào.

  • After reading the exam paper, the student felt overwhelmed with bewilderment, struggling to even understand the questions.

    Sau khi đọc đề thi, học sinh cảm thấy vô cùng bối rối, thậm chí còn phải vật lộn để hiểu các câu hỏi.

  • The old-timer's facial expression as he heard the latest technology being discussed bewildered the younger generation, who couldn't fathom a world without it.

    Biểu cảm trên khuôn mặt của người đàn ông lớn tuổi khi nghe về công nghệ mới nhất được thảo luận khiến thế hệ trẻ bối rối, họ không thể hình dung được một thế giới không có công nghệ.

  • The blind date left Alice feeling bewildered; she couldn't quite gauge where things were headed.

    Cuộc hẹn hò giấu mặt khiến Alice cảm thấy bối rối; cô không thể đoán trước được mọi chuyện sẽ đi đến đâu.

  • The way the movie ended left the audience bewildered and questioning what they had just watched.

    Cách bộ phim kết thúc khiến khán giả hoang mang và tự hỏi mình vừa xem gì.

  • The football fan's expression after a miss by the team's star player bordered on bewilderment, considering the player's usual brilliance.

    Biểu cảm của người hâm mộ bóng đá sau pha bỏ lỡ của cầu thủ ngôi sao của đội bóng gần như trở nên bối rối, khi nghĩ đến tài năng thường thấy của cầu thủ này.

  • The scientist's discovery left everyone bewildered, challenging their understanding of the very basis of the universe.

    Khám phá của nhà khoa học khiến mọi người hoang mang, thách thức sự hiểu biết của họ về bản chất của vũ trụ.