tính từ
không chắc chắn
không thật, không xác thật
không chắc chắn
/ˌʌnˈʃʊə(r)//ˌʌnˈʃʊr/Từ "unsure" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "sure". "Sure" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "seür" có nghĩa là "an toàn, bảo mật, chắc chắn". Sự kết hợp giữa "un-" và "sure" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, phản ánh khái niệm thiếu chắc chắn hoặc tự tin. Do đó, "unsure" biểu thị trạng thái nghi ngờ hoặc không chắc chắn, trái ngược với sự tự tin và an toàn.
tính từ
không chắc chắn
không thật, không xác thật
not certain of something; having doubts
không chắc chắn về điều gì đó; nghi ngờ
Có rất nhiều điều tôi không chắc chắn.
Tôi không chắc chắn làm thế nào để trả lời câu hỏi này.
Anh không chắc chắn phải làm gì tiếp theo.
Họ không chắc chắn về bước đi tiếp theo sẽ là gì.
Tôi không chắc chắn về quyết định chấp nhận thăng chức của mình vì nó đòi hỏi tôi phải chuyển đến một thành phố mới.
Tôi cảm thấy có chút không chắc chắn về anh ấy.
Nếu bạn vẫn không chắc chắn về những gì mình phải làm, hãy lên tiếng!
Cô ấy khá không chắc chắn về sự tiếp nhận của mình.
not having enough confidence in yourself
không có đủ niềm tin vào bản thân
Giống như nhiều phụ nữ, trong thâm tâm cô không chắc chắn về bản thân mình.
Từ, cụm từ liên quan