tính từ
rối beng
rắc rối, phức tạp, khó hiểu
an intricate machine: một cái máy phức tạp
phức tạp
/ˈɪntrɪkət//ˈɪntrɪkət/Từ "intricate" bắt nguồn từ tiếng Latin "intricatus," có thể được chia thành "intra" có nghĩa là "within" hoặc "vào," và "tric" có nghĩa là "ba." Sự hình thành của từ này cho thấy những thứ phức tạp bao gồm một loạt các khúc quanh, ngã rẽ và các bộ phận kết nối ban đầu được coi là nhiều lớp và hấp dẫn, với khả năng xuất hiện ba lớp hoặc khía cạnh khác nhau. Trong tiếng Anh trung đại, từ này là "entrykat," và nó phát triển thành "entrekat" trong tiếng Pháp cổ. Vào thế kỷ 14, từ này chuyển thành dạng hiện đại "intricat," cuối cùng trở thành "intricate" vào thế kỷ 16. Ý nghĩa của từ này vẫn nhất quán theo thời gian, biểu thị một thứ gì đó phức tạp và có thể gây nhầm lẫn hoặc chi tiết, đặc trưng bởi cấu trúc phức tạp hoặc quanh co.
tính từ
rối beng
rắc rối, phức tạp, khó hiểu
an intricate machine: một cái máy phức tạp
Những họa tiết dệt phức tạp trên tấm thảm là một kiệt tác nghệ thuật.
Các bước phức tạp để làm ra một chiếc bánh ngọt tinh tế đòi hỏi nhiều năm thực hành.
Những chi tiết phức tạp của bản thảo cổ là minh chứng cho kỹ năng của những người chép ra nó.
Những động tác múa phức tạp của vũ công ba lê khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.
Mạng lưới mạch máu phức tạp trong cơ thể chúng ta là một kỳ quan khoa học.
Cơ chế hoạt động phức tạp của đồng hồ quả lắc làm tăng thêm nét quyến rũ cổ điển của nó.
Những phương pháp phức tạp cần có để đạt được thành công trong thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay thực sự rất khó khăn.
Đường hầm phức tạp như mê cung bên dưới thành phố vừa hấp dẫn vừa đáng sợ.
Tác phẩm âm nhạc phức tạp của nhà soạn nhạc vĩ đại này là minh chứng thực sự cho sự thành thạo của ông đối với loại hình nghệ thuật này.
Việc lập kế hoạch và thực hiện phức tạp dự án đường sắt cao tốc là một kỳ quan kỹ thuật.