Định nghĩa của từ impasse

impassenoun

bế tắc

/ˈɪmpæs//ˈɪmpæs/

Trong tiếng Pháp trung đại, "impasse" ban đầu là "empasse", có nghĩa là "impediment" hoặc "chướng ngại vật". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "impedimentum", có cùng nghĩa. Từ tiếng Pháp này phát triển theo thời gian, cuối cùng mang ý nghĩa cụ thể hơn là một tình huống mà tiến trình là không thể do thiếu các lựa chọn thay thế hoặc bất đồng. Việc sử dụng "impasse" trong bối cảnh này trở nên đặc biệt phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, trong thời kỳ hỗn loạn chính trị và tư tưởng ở châu Âu. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xung đột chính trị, chẳng hạn như sự bế tắc kéo dài giữa các phe phái khác nhau trong Cách mạng Pháp hoặc các cuộc tranh chấp giữa các quốc gia thù địch trong Thế chiến thứ nhất. Ngày nay, "impasse" là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong cả tiếng Pháp và tiếng Anh và nó vẫn mang ý nghĩa ban đầu là một tình huống mà hành động tiếp theo là không thể do sự cản trở hoặc bất đồng. Nguồn gốc tiếng Pháp của nó mang đến sự phong phú về mặt trí tuệ và văn hóa cho tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngõ cụt

meaningthế bế tắc, thế không lối thoát

namespace
Ví dụ:
  • In the negotiation, both parties found themselves at an impasse as they were unwilling to compromise on their demands.

    Trong cuộc đàm phán, cả hai bên đều rơi vào bế tắc vì không muốn thỏa hiệp về các yêu cầu của mình.

  • The diplomatic talks between the two nations have hit an impasse due to disagreements over territorial disputes.

    Các cuộc đàm phán ngoại giao giữa hai nước đã rơi vào bế tắc do bất đồng về tranh chấp lãnh thổ.

  • After months of negotiations, the labor union and management have reached an impasse in contract talks, leaving the future of the company uncertain.

    Sau nhiều tháng đàm phán, công đoàn và ban quản lý đã đi vào bế tắc trong các cuộc đàm phán hợp đồng, khiến tương lai của công ty trở nên bất định.

  • Despite numerous discussions, the two parties remained at an impasse over the issue of healthcare reform.

    Bất chấp nhiều cuộc thảo luận, hai bên vẫn bế tắc về vấn đề cải cách chăm sóc sức khỏe.

  • The ceasefire negotiations between Israel and Palestine have become an impasse due to ongoing violence and cannot be resolved until mutual understanding is achieved.

    Các cuộc đàm phán ngừng bắn giữa Israel và Palestine đã rơi vào bế tắc do tình trạng bạo lực đang diễn ra và không thể giải quyết cho đến khi đạt được sự hiểu biết lẫn nhau.

  • The impasse in the political negotiations between both parties has reached a critical juncture, and urgent action is required to break the deadlock.

    Bế tắc trong các cuộc đàm phán chính trị giữa hai bên đã đến thời điểm quan trọng và cần có hành động khẩn cấp để phá vỡ bế tắc.

  • The opposing attorneys in the lawsuit reached an impasse as they refused to provide evidence or compromise on key issues.

    Các luật sư đối lập trong vụ kiện đã đi vào bế tắc vì họ từ chối cung cấp bằng chứng hoặc thỏa hiệp về các vấn đề quan trọng.

  • The contract negotiation process between the company and the union hit an impasse due to disagreements over salary increases.

    Quá trình đàm phán hợp đồng giữa công ty và công đoàn đã rơi vào bế tắc do bất đồng quan điểm về việc tăng lương.

  • The peace talks between the warring factions have been stalemated due to an impasse caused by deep-rooted ethnic and religious differences.

    Các cuộc đàm phán hòa bình giữa các phe phái đối địch đã bị bế tắc do sự bất đồng sâu sắc về sắc tộc và tôn giáo.

  • The two sports teams were at an impasse over scheduling the championship game due to conflicts in availability.

    Hai đội thể thao đã bế tắc trong việc sắp xếp lịch thi đấu trận chung kết do xung đột về thời gian.