Định nghĩa của từ power off

power offphrasal verb

tắt nguồn

////

Cụm từ "power off" được dùng để mô tả quá trình tắt thiết bị điện tử bằng cách ngắt kết nối thiết bị khỏi nguồn điện. Thuật ngữ "power" dùng để chỉ năng lượng điện cần thiết để vận hành các thiết bị điện tử. Từ "off" biểu thị từ trái nghĩa với "on", chỉ ra rằng nguồn điện của thiết bị đã bị ngắt kết nối và thiết bị sẽ không còn hoạt động nữa. Cụm từ "power off" thường được sử dụng ngày nay trong nhiều công nghệ truyền thông kỹ thuật số, bao gồm máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị điện tử khác. Thuật ngữ "power off" đã trở nên phổ biến do những tiến bộ trong công nghệ, vì các thiết bị điện tử liên tục được tích hợp vào các mô hình lối sống hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Before leaving the office for the day, remember to power off your computer to conserve energy.

    Trước khi rời khỏi văn phòng, hãy nhớ tắt máy tính để tiết kiệm năng lượng.

  • After the presentation has finished, make sure to power off the projector and screen to avoid wasting electricity.

    Sau khi thuyết trình xong, hãy nhớ tắt máy chiếu và màn hình để tránh lãng phí điện.

  • If you're not planning on using your television for a while, consider powering it off instead of leaving it on standby to save some money on your electricity bill.

    Nếu bạn không có ý định sử dụng TV trong một thời gian, hãy cân nhắc tắt nguồn thay vì để ở chế độ chờ để tiết kiệm tiền hóa đơn tiền điện.

  • Whenever you're done charging your phone or tablet, be sure to power it off to prevent any unnecessary power consumption.

    Bất cứ khi nào bạn sạc xong điện thoại hoặc máy tính bảng, hãy nhớ tắt nguồn để tránh tiêu thụ điện năng không cần thiết.

  • After attending a workshop, turn off the laptops and projectors to preserve battery life and reduce the amount of heat in the room.

    Sau khi tham dự hội thảo, hãy tắt máy tính xách tay và máy chiếu để tiết kiệm pin và giảm lượng nhiệt trong phòng.

  • If you're going on a trip for an extended period, consider powering off your home's electrical items to prevent them from using unnecessary energy while you're away.

    Nếu bạn phải đi công tác trong thời gian dài, hãy cân nhắc tắt các thiết bị điện trong nhà để tránh chúng sử dụng năng lượng không cần thiết khi bạn đi vắng.

  • Before you go to bed, power off your phone, tablet, and other electronic devices to allow them to charge fully overnight.

    Trước khi đi ngủ, hãy tắt điện thoại, máy tính bảng và các thiết bị điện tử khác để chúng được sạc đầy qua đêm.

  • To maximize the length of time between charges, consider powering off your laptop during long airplane flights.

    Để kéo dài tối đa thời gian giữa các lần sạc, hãy cân nhắc tắt nguồn máy tính xách tay trong những chuyến bay dài.

  • After a long day at the office, power off your computer and your desk accessories to save energy and cut down on your electricity bill.

    Sau một ngày dài ở văn phòng, hãy tắt máy tính và các thiết bị trên bàn để tiết kiệm năng lượng và giảm hóa đơn tiền điện.

  • When taking a break during a workday, power off your computer and lights to ensure your workplace conserves power and cuts down on energy consumption.

    Khi nghỉ giải lao trong ngày làm việc, hãy tắt máy tính và đèn để đảm bảo nơi làm việc của bạn tiết kiệm điện và cắt giảm mức tiêu thụ năng lượng.