Định nghĩa của từ air power

air powernoun

sức mạnh không quân

/ˈeə paʊə(r)//ˈer paʊər/

Thuật ngữ "air power" lần đầu tiên xuất hiện trong Thế chiến thứ nhất khi các nhà lãnh đạo quân sự nhận ra tiềm năng của hàng không trong chiến tranh. Thuật ngữ này ám chỉ việc sử dụng chiến lược máy bay quân sự, bao gồm máy bay ném bom, máy bay trinh sát và máy bay chiến đấu, để giành quyền kiểm soát bầu trời và triển khai sức mạnh trên mặt đất. Tuy nhiên, khái niệm về sức mạnh không quân không chỉ giới hạn ở việc triển khai máy bay. Nó còn bao gồm việc phát triển các sân bay, mạng lưới thông tin liên lạc và hậu cần để hỗ trợ các hoạt động của lực lượng không quân. Thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh khi các quốc gia đầu tư mạnh vào lực lượng không quân của mình để chuẩn bị cho các cuộc xung đột trong tương lai. Trong thời gian này, các nhà lý thuyết về sức mạnh không quân nổi tiếng như Billy Mitchell và Giulio Douhet đã củng cố các ý tưởng về sức mạnh không quân, ủng hộ việc sử dụng chiến lược độc lập của nó và nhấn mạnh tiềm năng của nó để đạt được những chiến thắng nhanh chóng và quyết định. Kể từ đó, sức mạnh không quân đã trở thành một thành phần quan trọng của các chiến lược quân sự hiện đại, được công nhận là một yếu tố thiết yếu của quốc phòng và là một phần quan trọng của các hoạt động liên minh. Khả năng và tính linh hoạt sâu rộng của nó đã biến nó thành một công cụ không thể thiếu để đạt được các mục tiêu chiến lược trên khắp các địa hình và môi trường đầy thách thức nhất thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The country's air force possessed formidable air power, allowing them to quickly respond to any aerial threats.

    Lực lượng không quân của đất nước này sở hữu sức mạnh không quân đáng gờm, cho phép họ phản ứng nhanh chóng với mọi mối đe dọa trên không.

  • The air force's air power was decisive in the final battle of the war, enabling them to gain air supremacy and turn the tide of the conflict.

    Sức mạnh không quân đóng vai trò quyết định trong trận chiến cuối cùng của cuộc chiến, giúp họ giành được ưu thế trên không và xoay chuyển cục diện của cuộc xung đột.

  • The enemies' planes were downed in a single sortie due to the overwhelming air power of our military.

    Máy bay địch bị bắn hạ chỉ trong một lần xuất kích nhờ sức mạnh không quân áp đảo của quân đội ta.

  • The air power played a significant role in the strategic bombing campaign against the enemy's infrastructure, causing significant damage and disrupting their economy.

    Sức mạnh không quân đóng vai trò quan trọng trong chiến dịch ném bom chiến lược vào cơ sở hạ tầng của kẻ thù, gây ra thiệt hại đáng kể và phá vỡ nền kinh tế của chúng.

  • The air force's air power allowed them to intercept incoming enemy aircraft and prevent them from carrying out their intended missions.

    Sức mạnh không quân cho phép họ chặn máy bay địch đang bay đến và ngăn cản chúng thực hiện nhiệm vụ đã định.

  • The use of air power in the war resulted in minimal ground casualties, making it a more humane and effective method of conflict resolution.

    Việc sử dụng sức mạnh không quân trong chiến tranh giúp giảm thiểu thương vong trên bộ, khiến nó trở thành phương pháp giải quyết xung đột nhân đạo và hiệu quả hơn.

  • The air power was essential for search and rescue operations, as it allowed for a quicker and safer response in case of emergencies.

    Sức mạnh không quân đóng vai trò thiết yếu trong các hoạt động tìm kiếm và cứu nạn vì nó cho phép phản ứng nhanh hơn và an toàn hơn trong trường hợp khẩn cấp.

  • The air power's precision strikes curtailed the enemy's mobility on the battlefield, making it easier for ground forces to advance.

    Các cuộc tấn công chính xác của không quân đã hạn chế khả năng cơ động của kẻ thù trên chiến trường, giúp lực lượng mặt đất dễ dàng tiến lên hơn.

  • The country's air power kept the rival nations' military capabilities in check, preventing any possible aggression.

    Sức mạnh không quân của đất nước này đã kiểm soát năng lực quân sự của các quốc gia đối thủ, ngăn chặn mọi hành động xâm lược có thể xảy ra.

  • The failure to maintain air power in the region has left us vulnerable to potential airborne threats, highlighting the importance of investing in our country's air capabilities.

    Việc không duy trì được sức mạnh không quân trong khu vực đã khiến chúng ta dễ bị tổn thương trước các mối đe dọa trên không, điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc đầu tư vào năng lực không quân của đất nước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches