Định nghĩa của từ power on

power onphrasal verb

bật nguồn

////

Thuật ngữ "power on" bắt nguồn từ bối cảnh công nghệ máy tính vào đầu những năm 1980. Khi máy tính cá nhân trở nên phổ biến và rộng rãi hơn, chúng cũng trở nên phức tạp hơn về mặt chức năng và các thành phần bên trong. Để đơn giản hóa quá trình bật máy tính, các nhà sản xuất đã kết hợp một giao diện người dùng cơ bản hiển thị thông báo hướng dẫn người dùng nhấn một phím hoặc nút cụ thể, chẳng hạn như "Nhấn phím bất kỳ" hoặc "Bật nguồn" để bắt đầu quá trình khởi động. Thông báo "Bật nguồn" nổi lên như một cụm từ đơn giản hơn và được công nhận rộng rãi do tính cô đọng và khả năng truyền đạt hành động dự định, đó là kích hoạt nguồn điện và đến lượt mình, các chức năng và thiết bị ngoại vi khác nhau của máy tính. Ngày nay, "power on" thường được sử dụng trong nhiều thiết bị điện tử khác nhau ngoài máy tính, chẳng hạn như máy in, bộ định tuyến và TV, như một chỉ thị chuẩn hóa cho người dùng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The prime minister wields considerable political power in her country.

    Thủ tướng nắm giữ quyền lực chính trị đáng kể ở đất nước mình.

  • The solar panel harnesses the power of the sun to generate electricity.

    Tấm pin mặt trời khai thác năng lượng từ mặt trời để tạo ra điện.

  • The athlete's strength and endurance give her athletic power on the field.

    Sức mạnh và sức bền của vận động viên mang lại cho họ sức mạnh thể thao trên sân đấu.

  • The dam stores and releases hydroelectric power to meet the needs of the community.

    Con đập này lưu trữ và giải phóng năng lượng thủy điện để đáp ứng nhu cầu của cộng đồng.

  • The company's brand name and reputation provide it with marketing power in the industry.

    Tên thương hiệu và danh tiếng của công ty mang lại cho công ty sức mạnh tiếp thị trong ngành.

  • The power of suggestion is a powerful tool in psychology and marketing.

    Sức mạnh của sự gợi ý là một công cụ đắc lực trong tâm lý học và tiếp thị.

  • The charismatic leader's personality and leadership skills gave her great political power.

    Tính cách và kỹ năng lãnh đạo của nhà lãnh đạo có sức lôi cuốn đã mang lại cho bà quyền lực chính trị to lớn.

  • The cell phone's battery provides it with enough power to last all day.

    Pin của điện thoại di động cung cấp đủ năng lượng để sử dụng cả ngày.

  • The vehicle's engine generates enough power to accelerate smoothly and quickly.

    Động cơ của xe tạo ra đủ công suất để tăng tốc mượt mà và nhanh chóng.

  • The artists' creative power and originality enabled them to revitalize the music scene.

    Sức sáng tạo và sự độc đáo của các nghệ sĩ đã giúp họ làm mới nền âm nhạc.