danh từ
siêu cường (quốc)
Siêu năng lực
/ˈsuːpəpaʊə(r)//ˈsuːpərpaʊər/"Siêu cường" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, có thể là sự kết hợp của hai từ hiện có: "super" và "power". "Super" bắt nguồn từ tiếng Latin, có nghĩa là "above" hoặc "vượt xa hơn", trong khi "power" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ và cuối cùng là từ tiếng Latin "potentia", có nghĩa là "strength" hoặc "khả năng". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh các quốc gia, ám chỉ các quốc gia có sức mạnh quân sự đặc biệt và ảnh hưởng toàn cầu. Sau đó, nó đã tìm thấy đường vào văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong truyện tranh siêu anh hùng, đại diện cho những cá nhân có khả năng phi thường.
danh từ
siêu cường (quốc)
one of the countries in the world that has very great military or economic power and a lot of influence, for example the US
một trong những quốc gia trên thế giới có sức mạnh quân sự hoặc kinh tế rất lớn và có nhiều ảnh hưởng, ví dụ như Hoa Kỳ
Vị thế siêu cường kinh tế của Nhật Bản
Sức mạnh siêu phàm của Peter cho phép anh dễ dàng nâng một chiếc ô tô trong cảnh rượt đuổi bằng ô tô trong phim.
Siêu năng lực di chuyển đồ vật của Max cho phép anh di chuyển đồ vật bằng tâm trí và ngăn chặn một vụ tai nạn hạt nhân bằng cách đẩy cần gạt của bảng điều khiển.
Siêu năng lực tàng hình của Mia đã giúp cô lẻn vào hang ổ của kẻ thù và thu thập thông tin tình báo quan trọng.
Siêu năng lực về tốc độ của Alex cho phép anh ta chạy nhanh hơn bất kỳ phương tiện nào và thoát khỏi sự truy đuổi của cảnh sát.
Về mặt chính trị, những năm 1950 chứng kiến Chiến tranh Lạnh giữa các siêu cường.
Hoa Kỳ chỉ còn lại là siêu cường toàn cầu duy nhất.
a special power or ability that somebody has, especially a superhero
một sức mạnh hoặc khả năng đặc biệt mà ai đó có, đặc biệt là một siêu anh hùng
Cô sử dụng siêu năng lực của mình để chống lại cái ác.