Định nghĩa của từ sea power

sea powernoun

sức mạnh biển

/ˈsiː paʊə(r)//ˈsiː paʊər/

Thuật ngữ "sea power" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, khi các quốc gia bắt đầu nhận ra tầm quan trọng về mặt chiến lược và kinh tế của việc kiểm soát các đại dương trên thế giới. Trước thời điểm này, hầu hết các hoạt động hàng hải đều tập trung vào thương mại và vận tải, còn các hoạt động quân sự trên biển chỉ giới hạn ở phòng thủ bờ biển và các cuộc đột kích. Khi những tiến bộ về công nghệ giúp có thể triển khai lực lượng quân sự trên những khoảng cách xa hơn, các chỉ huy bắt đầu áp dụng các chiến lược quân sự tham vọng hơn đòi hỏi phải có ưu thế về hải quân. Đặc biệt, Hải quân Hoàng gia Anh đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình khái niệm sức mạnh trên biển. Là cường quốc hải quân hàng đầu thế giới, Anh nhận ra tầm quan trọng của việc kiểm soát tàu thuyền, cảng biển và tài nguyên của các quốc gia khác để đảm bảo an ninh và thịnh vượng kinh tế của chính mình. Trong chuyên luận kinh điển năm 1861 "Ảnh hưởng của sức mạnh trên biển đối với Cách mạng Pháp và Đế chế", nhà sử học và chuyên gia hải quân người Anh Alfred Thayer Mahan đã phổ biến thêm thuật ngữ "sea power" bằng cách lập luận rằng việc chỉ huy biển là điều cần thiết để đạt được các mục tiêu chính trị và kinh tế, đặc biệt là khi đối mặt với các cường quốc đối địch. Công trình của Mahan, kết hợp với ảnh hưởng toàn cầu ngày càng tăng của Anh và các cường quốc hàng hải lớn khác, đã giúp củng cố thuật ngữ "sea power" như một khái niệm quân sự và chiến lược được công nhận. Ngày nay, "sea power" thường được sử dụng để mô tả khả năng của một quốc gia trong việc kiểm soát các đại dương trên thế giới và sử dụng năng lực hải quân của mình để thúc đẩy các lợi ích chính trị, kinh tế và an ninh của mình.

namespace

the ability to control the seas with a strong navy

khả năng kiểm soát biển cả bằng một lực lượng hải quân hùng mạnh

a country with a strong navy

một đất nước có lực lượng hải quân mạnh

Từ, cụm từ liên quan