Định nghĩa của từ power base

power basenoun

căn cứ quyền lực

/ˈpaʊə beɪs//ˈpaʊər beɪs/

Thuật ngữ "power base" dùng để chỉ những người, tổ chức, nguồn lực và thể chế cung cấp nguồn sức mạnh, sự hỗ trợ và ảnh hưởng cho một cá nhân, nhóm hoặc thể chế trong việc đạt được mục tiêu và mục đích của họ. Khái niệm về cơ sở quyền lực được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh chính trị, tổ chức và quan hệ giữa các cá nhân để hiểu và phân tích cách thức quyền lực được tiếp thu, duy trì và thực hiện. Thuật ngữ "power base" lần đầu tiên được các nhà khoa học chính trị và xã hội học người Mỹ đưa ra vào cuối những năm 1960 để mô tả các yếu tố xã hội, kinh tế và chính trị cho phép các nhà lãnh đạo và các tác nhân chính trị củng cố và duy trì quyền lực của họ trong một xã hội nhất định. Thuật ngữ này phản ánh ý tưởng rằng quyền lực không phải là một đặc điểm cố hữu hoặc thuộc tính bất biến của các cá nhân mà là một cấu trúc năng động và có mối quan hệ phát sinh từ một tập hợp phức tạp các hoàn cảnh xã hội, thể chế và lịch sử. Cốt lõi của khái niệm cơ sở quyền lực là quan niệm rằng quyền lực mang tính ngữ cảnh, đa chiều và ngẫu nhiên, nghĩa là nó thay đổi tùy theo bối cảnh lịch sử, văn hóa và chính trị cụ thể mà nó được thực hiện và luôn có thể thay đổi, tranh chấp và chuyển đổi. Nói cách khác, quyền lực không phải là một thuộc tính cố định hoặc độc quyền của một số cá nhân hoặc nhóm mà liên tục được đàm phán và tranh chấp thông qua các quá trình xã hội, chính trị và thể chế tạo ra và duy trì các mô hình thống trị, kháng cự và phân bổ nguồn lực. Tóm lại, thuật ngữ "power base" đề cập đến tập hợp các nguồn lực, mối quan hệ và thể chế cho phép các cá nhân, nhóm và thể chế thực thi quyền lực trong một bối cảnh cụ thể và giúp chúng ta hiểu cách thức quyền lực hoạt động, cách thức giành được, duy trì và tranh chấp quyền lực, cũng như những yếu tố nào góp phần vào sự ổn định hoặc bất ổn của quyền lực theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The politician's power base was built on strong community ties and a reputation as a champion of local causes.

    Cơ sở quyền lực của chính trị gia này được xây dựng dựa trên mối quan hệ cộng đồng chặt chẽ và danh tiếng là người đấu tranh cho các mục tiêu địa phương.

  • After a series of high-profile endorsements, the business executive's power base grew to include influential industry leaders.

    Sau một loạt sự chứng thực của những người nổi tiếng, quyền lực của giám đốc điều hành doanh nghiệp đã tăng lên bao gồm cả những nhà lãnh đạo có ảnh hưởng trong ngành.

  • The CEO's power base within the company was challenged when a group of dissident shareholders queried her leadership style.

    Quyền lực của CEO trong công ty bị thách thức khi một nhóm cổ đông bất đồng chính kiến ​​chất vấn phong cách lãnh đạo của bà.

  • The organizational consultant's power base expanded as she demonstrated tangible results through effective team-building and conflict resolution strategies.

    Quyền lực của chuyên gia tư vấn tổ chức ngày càng mở rộng khi cô chứng minh được những kết quả rõ ràng thông qua các chiến lược xây dựng nhóm và giải quyết xung đột hiệu quả.

  • The union's power base was consolidated through collective bargaining negotiations and successful strikes against management.

    Cơ sở quyền lực của công đoàn được củng cố thông qua các cuộc đàm phán thương lượng tập thể và các cuộc đình công thành công chống lại ban quản lý.

  • The criminal syndicate's power base was disrupted when law enforcement agencies raided their compound and confiscated their assets.

    Quyền lực của tổ chức tội phạm này đã bị phá vỡ khi các cơ quan thực thi pháp luật đột kích vào khu phức hợp của chúng và tịch thu tài sản.

  • The nonprofit organization's power base remained secure due to its deep roots within the local community and strong financial sustainability.

    Nền tảng quyền lực của tổ chức phi lợi nhuận này vẫn được đảm bảo nhờ vào nguồn gốc sâu xa trong cộng đồng địa phương và khả năng tài chính bền vững.

  • The political party's power base eroded as its leadership became embroiled in corruption scandals and voter disillusionment.

    Quyền lực của đảng chính trị bị xói mòn khi ban lãnh đạo của đảng vướng vào các vụ bê bối tham nhũng và sự thất vọng của cử tri.

  • The upstart tech startup's power base was threatened by emerging competitors and the need to scale operations quickly.

    Nền tảng quyền lực của công ty khởi nghiệp công nghệ mới nổi này đang bị đe dọa bởi các đối thủ cạnh tranh mới nổi và nhu cầu mở rộng hoạt động một cách nhanh chóng.

  • Despite being a newcomer in the industry, the entrepreneur's power base grew swiftly due to a disruptive business model and a strong digital presence.

    Mặc dù là người mới trong ngành, nhưng sức mạnh của doanh nhân này đã tăng nhanh chóng nhờ mô hình kinh doanh mang tính đột phá và sự hiện diện mạnh mẽ trên nền tảng kỹ thuật số.

Từ, cụm từ liên quan

All matches