Định nghĩa của từ bargaining power

bargaining powernoun

sức mạnh mặc cả

/ˈbɑːɡənɪŋ paʊə(r)//ˈbɑːrɡənɪŋ paʊər/

Thuật ngữ "bargaining power" đề cập đến khả năng của một bên trong một cuộc đàm phán hoặc giao dịch kinh doanh để tác động đến kết quả có lợi cho họ. Khái niệm này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 trong bối cảnh kinh tế công nghiệp, nơi nó được sử dụng để phân tích vị thế mặc cả của người mua và người bán trên thị trường. Cụm từ "quyền lực thị trường" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh này nhưng đã không còn được ưa chuộng do liên quan đến hành vi chống cạnh tranh. Quyền lực mặc cả hiện được áp dụng rộng rãi hơn cho nhiều loại đàm phán khác nhau, chẳng hạn như hợp đồng lao động, sáp nhập và mua lại, và các thỏa thuận thương mại quốc tế. Cuối cùng, việc hiểu và tận dụng quyền lực mặc cả của một người là rất quan trọng trong bất kỳ tình huống nào cần đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.

namespace
Ví dụ:
  • As the largest buyer in the market, our company has significant bargaining power over our suppliers, allowing us to negotiate favorable terms and prices.

    Là người mua lớn nhất trên thị trường, công ty chúng tôi có quyền mặc cả đáng kể đối với các nhà cung cấp, cho phép chúng tôi đàm phán các điều khoản và giá cả có lợi.

  • The merger between two competitors has shifted the bargaining power in the industry, giving the new entity more market share and influence over pricing and distribution.

    Sự sáp nhập giữa hai đối thủ cạnh tranh đã thay đổi quyền mặc cả trong ngành, mang lại cho thực thể mới nhiều thị phần hơn và ảnh hưởng hơn đến giá cả và phân phối.

  • The workers' union has been keen to increase its bargaining power by negotiating better wages and benefits for its members.

    Công đoàn lao động rất muốn tăng cường sức mạnh thương lượng của mình bằng cách đàm phán mức lương và phúc lợi tốt hơn cho các thành viên.

  • The monopoly enjoyed by the incumbent company in the sector provides it with immense bargaining power over pricing, preventing its rivals from competing effectively.

    Sự độc quyền của công ty đương nhiệm trong lĩnh vực này mang lại cho công ty quyền mặc cả rất lớn về giá, ngăn cản các đối thủ cạnh tranh hiệu quả.

  • The introduction of new entrants into the market has weakened the bargaining power of the dominant firm, forcing it to reconsider its pricing strategy.

    Sự xuất hiện của những công ty mới tham gia thị trường đã làm suy yếu sức mạnh mặc cả của công ty thống lĩnh, buộc công ty này phải xem xét lại chiến lược định giá của mình.

  • The manufacturer's bargaining power is enhanced by its vertically integrated structure, which gives it control over raw materials, production, and distribution.

    Quyền mặc cả của nhà sản xuất được tăng cường thông qua cấu trúc tích hợp theo chiều dọc, giúp nhà sản xuất kiểm soát được nguyên liệu thô, sản xuất và phân phối.

  • The bargaining power of small businesses has benefitted from the growth of e-commerce platforms, which provide them access to a wider audience and competitive pricing.

    Sức mạnh mặc cả của các doanh nghiệp nhỏ đã được hưởng lợi từ sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử, giúp họ tiếp cận được lượng khách hàng rộng hơn và giá cả cạnh tranh.

  • The threat of substitution by a new technology or product can erode a company's bargaining power, as consumers have more options to choose from.

    Mối đe dọa bị thay thế bằng công nghệ hoặc sản phẩm mới có thể làm xói mòn sức mạnh mặc cả của công ty vì người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn.

  • The bargaining power of retailers is diminished in regions with high concentrations of big-box stores, as they have limited bargaining power compared to the Walmarts and Targets of the world.

    Quyền mặc cả của các nhà bán lẻ bị giảm đi ở những khu vực có nhiều cửa hàng lớn, vì họ có quyền mặc cả hạn chế hơn so với các chuỗi bán lẻ Walmart và Target trên thế giới.

  • Ongoing consolidation in the industry has had a significant impact on bargaining power, with larger firms gaining market share and economies of scale.

    Sự hợp nhất đang diễn ra trong ngành đã tác động đáng kể đến sức mạnh thương lượng, với các công ty lớn hơn giành được thị phần và lợi thế kinh tế theo quy mô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches