Định nghĩa của từ staying power

staying powernoun

sức bền

/ˈsteɪɪŋ paʊə(r)//ˈsteɪɪŋ paʊər/

Cụm từ "staying power" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900, chủ yếu trong bối cảnh thể thao, cụ thể là quyền anh. Nó ám chỉ khả năng chịu đựng của một võ sĩ trên võ đài và duy trì sức mạnh cũng như chiến thuật của họ trong suốt trận đấu. Thuật ngữ này ngụ ý rằng võ sĩ có khả năng phục hồi và sức bền cần thiết để trụ vững trong toàn bộ trận đấu và cuối cùng giành chiến thắng. Cựu võ sĩ hạng nặng người Anh Jack Roscoe được cho là người phổ biến thuật ngữ này trong môn quyền anh trong trận đấu năm 1911 của ông với George Carpentier. Tuy nhiên, khái niệm đằng sau sức bền không chỉ giới hạn trong thể thao mà còn áp dụng cho nhiều khía cạnh khác của cuộc sống, chẳng hạn như sự kiên trì trong sự nghiệp, các mối quan hệ hoặc mục tiêu cá nhân. Về bản chất, sức bền thể hiện khả năng tiếp tục với sự quyết tâm, khả năng phục hồi và sự bền bỉ, ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh hoặc thử thách.

namespace
Ví dụ:
  • The bestselling author's staying power in the literary world is a testament to her captivating storytelling skills.

    Sức mạnh tồn tại của tác giả có tác phẩm bán chạy nhất trong thế giới văn học là minh chứng cho kỹ năng kể chuyện hấp dẫn của bà.

  • Despite harsh criticisms and negative reviews, the renovated theatre's staying power has been proven through its consistently sold-out performances.

    Bất chấp những lời chỉ trích gay gắt và đánh giá tiêu cực, sức bền của nhà hát được cải tạo đã được chứng minh thông qua các buổi biểu diễn liên tục cháy vé.

  • The company's staying power in the industry can be attributed to its commitment to innovation and meeting the evolving needs of its customers.

    Sức mạnh bền bỉ của công ty trong ngành có thể là nhờ vào cam kết đổi mới và đáp ứng nhu cầu ngày càng thay đổi của khách hàng.

  • The new restaurant's staying power has been debatable, with some speculating that its appeal may fade with time.

    Sức bền của nhà hàng mới vẫn còn gây tranh cãi, một số người suy đoán rằng sức hấp dẫn của nó có thể giảm dần theo thời gian.

  • The renowned athlete's staying power in his sport can be attributed to his unwavering dedication, discipline, and perseverance.

    Sức bền của vận động viên nổi tiếng này trong môn thể thao của mình có thể là nhờ vào sự cống hiến không ngừng, tính kỷ luật và sự kiên trì của anh.

  • The social media influencer's staying power has skyrocketed, and her massive following is a testament to her authenticity, relatability, and creativity.

    Sức ảnh hưởng của người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội đã tăng vọt và lượng người theo dõi đông đảo của cô là minh chứng cho tính xác thực, sự gần gũi và tính sáng tạo của cô.

  • The unsettled political climate has put the country's staying power to the test, as leaders grapple with navigating complex issues.

    Tình hình chính trị bất ổn đã thử thách sức bền của đất nước khi các nhà lãnh đạo phải vật lộn để giải quyết những vấn đề phức tạp.

  • The nonprofit organization's staying power is a direct result of its impactful work, financial responsibility, and strong leadership.

    Sự tồn tại của tổ chức phi lợi nhuận này là kết quả trực tiếp từ hoạt động có sức ảnh hưởng, trách nhiệm tài chính và khả năng lãnh đạo mạnh mẽ.

  • The classic film's staying power is a testament to its timeless story, captivating performances, and influential themes.

    Sức hấp dẫn của bộ phim kinh điển này là minh chứng cho cốt truyện vượt thời gian, diễn xuất cuốn hút và chủ đề có sức ảnh hưởng.

  • Despite facing numerous obstacles and setbacks, the entrepreneur's staying power has only grown stronger, cementing his reputation as a visionary leader in his industry.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại và thất bại, sức bền bỉ của doanh nhân này ngày càng mạnh mẽ hơn, củng cố danh tiếng là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa trong ngành.