Định nghĩa của từ power brick

power bricknoun

gạch điện

/ˈpaʊə brɪk//ˈpaʊər brɪk/

Thuật ngữ "power brick" có nguồn gốc từ đầu những năm 1990, chủ yếu trong bối cảnh máy tính cá nhân và thiết bị điện tử. Thuật ngữ này dùng để chỉ nguồn điện nhỏ gọn và di động, thường được sử dụng để cung cấp nguồn điện phụ cho các thiết bị điện tử yêu cầu điện áp cụ thể hoặc có mức tiêu thụ điện năng cao. Thuật ngữ "brick" dùng để chỉ hình dạng và kích thước của nguồn điện, thường là hình vuông hoặc hình chữ nhật với các cạnh bo tròn, giống như một viên gạch. Nó cũng được gọi là "wall wart" hoặc "AC adapter", nhưng "power brick" đã trở nên phổ biến hơn và được ưa chuộng hơn do bản chất mô tả của nó. Việc sử dụng power brick trở nên phổ biến hơn với sự ra đời của máy tính xách tay và các thiết bị điện tử di động khác. Thay vì mang theo các nguồn điện cồng kềnh, các nhà sản xuất bắt đầu đưa vào các power brick nhỏ hơn và tiện lợi hơn, có thể dễ dàng mang theo hoặc tháo rời để sử dụng với các thiết bị khác. Tóm lại, thuật ngữ "power brick" dùng để chỉ các bộ nguồn tiện lợi, di động và nhỏ gọn cung cấp nguồn điện thiết yếu cho các thiết bị điện tử, nhờ vào hình dạng, kích thước và chức năng của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The new laptop I bought comes with a powerful power brick that charges the battery twice as fast as the previous model's charger.

    Chiếc máy tính xách tay mới tôi mua có bộ sạc mạnh mẽ giúp sạc pin nhanh gấp đôi so với bộ sạc của mẫu trước.

  • I accidentally left my power brick in my car, and now my laptop won't turn on because it doesn't have enough juice to function.

    Tôi vô tình để quên cục sạc dự phòng trong xe hơi và bây giờ máy tính xách tay của tôi không bật được vì không có đủ điện để hoạt động.

  • When traveling, I love bringing my power brick along because it allows me to charge multiple devices at once, making it incredibly convenient.

    Khi đi du lịch, tôi thích mang theo cục sạc dự phòng vì nó cho phép tôi sạc nhiều thiết bị cùng lúc, vô cùng tiện lợi.

  • My smartphone's power brick hasn't been working properly, so I've been having to charge it on my laptop's power brick instead.

    Bộ sạc của điện thoại thông minh của tôi không hoạt động bình thường nên tôi phải sạc bằng bộ sạc của máy tính xách tay.

  • The power brick that came with my tablet is bulky and takes up a lot of space in my bag, so I've been looking for a smaller and more compact option.

    Bộ sạc đi kèm với máy tính bảng của tôi khá cồng kềnh và chiếm nhiều diện tích trong túi xách, vì vậy tôi đã tìm kiếm một lựa chọn nhỏ gọn hơn.

  • The power brick for my portable speaker is so powerful that it can charge my phone and my tablet simultaneously.

    Bộ sạc cho loa di động của tôi mạnh đến mức có thể sạc cả điện thoại và máy tính bảng cùng lúc.

  • When I forget my power brick at home, I end up having to rely on the laptop's internal battery, which doesn't last very long.

    Khi tôi quên bộ nguồn ở nhà, tôi phải sử dụng pin bên trong máy tính xách tay, nhưng pin này không dùng được lâu.

  • My gaming laptop's power brick is a life-saver during long gaming sessions because it allows me to charge my peripherals as well as the laptop itself.

    Bộ sạc của máy tính xách tay chơi game là cứu cánh cho tôi trong những buổi chơi game dài vì nó cho phép tôi sạc các thiết bị ngoại vi cũng như chính máy tính xách tay.

  • I recently purchased a double-pronged power brick that allows me to charge two devices simultaneously using only one plug, which is a huge convenience for me.

    Gần đây tôi đã mua một ổ cắm điện hai chấu cho phép tôi sạc hai thiết bị cùng lúc chỉ bằng một phích cắm, đây thực sự là một tiện lợi lớn đối với tôi.

  • I'm constantly on the go, and my power brick is a must-have accessory because it enables me to charge my devices wherever I am, regardless of whether there's an electrical outlet nearby.

    Tôi liên tục di chuyển và bộ sạc dự phòng là phụ kiện không thể thiếu vì nó cho phép tôi sạc các thiết bị của mình ở bất cứ đâu, bất kể có ổ cắm điện gần đó hay không.

Từ, cụm từ liên quan

All matches