Định nghĩa của từ power cut

power cutnoun

cắt điện

/ˈpaʊə kʌt//ˈpaʊər kʌt/

Thuật ngữ "power cut" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 tại Vương quốc Anh và các quốc gia Khối thịnh vượng chung khác khi điện trở thành nguồn năng lượng có sẵn rộng rãi. Thuật ngữ này mô tả sự gián đoạn tạm thời trong việc cung cấp điện, có thể do nhiều yếu tố gây ra như hỏng hóc thiết bị, sự cố liên quan đến thời tiết và mất điện cố ý trong quá trình bảo trì hoặc các tình huống khẩn cấp. Thuật ngữ "cut" dùng để chỉ sự gián đoạn đột ngột của dòng điện, trái ngược với việc giảm dần công suất được gọi là "sụt điện". Trong cách sử dụng phổ biến, thuật ngữ "power cut" đã trở thành một thuật ngữ bao hàm mọi sự gián đoạn trong khả năng cung cấp điện, bất kể nguyên nhân là gì. Trong những năm gần đây, những tiến bộ trong công nghệ và sự phụ thuộc ngày càng tăng vào các nguồn năng lượng tái tạo đã dẫn đến sự phát triển của thuật ngữ này, với sự xuất hiện của các cụm từ như "mất điện lưới" và "mất điện không phát thải carbon". Tuy nhiên, "power cut" vẫn là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • Due to unforeseen circumstances, there has been a sudden power cut in our area, leaving us all in complete darkness.

    Do những tình huống không lường trước được, khu vực của chúng tôi đã bị mất điện đột ngột, khiến mọi người đều chìm trong bóng tối.

  • The entire city was plunged into a power cut last night, disrupting the schedule of countless businesses and homes.

    Toàn bộ thành phố đã bị mất điện vào đêm qua, làm gián đoạn lịch trình của vô số doanh nghiệp và hộ gia đình.

  • The power cut lasted for several hours, causing frustration and inconvenience among the affected residents.

    Việc mất điện kéo dài trong nhiều giờ, gây ra sự bực bội và bất tiện cho người dân bị ảnh hưởng.

  • As the power cut dragged on, people began to worry about the safety and security of their belongings in the absence of electricity.

    Khi tình trạng mất điện kéo dài, mọi người bắt đầu lo lắng về sự an toàn và bảo mật tài sản của mình khi không có điện.

  • The local authorities have apologized for the inconvenience caused by the power cut and assured the public that the issue will be resolved as soon as possible.

    Chính quyền địa phương đã xin lỗi vì sự bất tiện do việc mất điện gây ra và đảm bảo với người dân rằng sự cố sẽ được giải quyết sớm nhất có thể.

  • The power cut affected traffic signals, causing chaos and gridlock on the roads as drivers struggled to navigate through the darkness.

    Việc mất điện ảnh hưởng đến tín hiệu giao thông, gây ra tình trạng hỗn loạn và tắc nghẽn trên đường khi người lái xe phải vật lộn để di chuyển trong bóng tối.

  • The extended power cut has forced many businesses to close early, causing losses for the owners and inconvenience for their customers.

    Việc mất điện kéo dài đã buộc nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa sớm, gây thiệt hại cho chủ doanh nghiệp và bất tiện cho khách hàng.

  • The blackout has also disrupted communication networks, making it difficult for people to stay in touch and gather information.

    Sự cố mất điện cũng làm gián đoạn mạng lưới liên lạc, khiến mọi người khó giữ liên lạc và thu thập thông tin.

  • The power cut has put a spotlight on the fragility of the city's power infrastructure and the need for improved backup systems and preventive maintenance.

    Việc mất điện đã làm nổi bật tình trạng mong manh của cơ sở hạ tầng điện của thành phố và nhu cầu cải thiện các hệ thống dự phòng và bảo trì phòng ngừa.

  • Frustrated and impatient, many residents have taken to social media to voice their complaints and demand answers from the authorities regarding the cause and duration of the power cut.

    Thất vọng và mất kiên nhẫn, nhiều cư dân đã lên mạng xã hội để lên tiếng phàn nàn và yêu cầu chính quyền trả lời về nguyên nhân và thời gian mất điện.

Từ, cụm từ liên quan