- The military's firepower was a significant factor in their victorious campaign.
Hỏa lực của quân đội là yếu tố quan trọng trong chiến dịch giành chiến thắng của họ.
- The enemy's lack of firepower allowed us to advance with ease.
Việc kẻ thù không có hỏa lực cho phép chúng tôi tiến quân dễ dàng.
- The artillery's firepower decimated the enemy's forces, causing heavy casualties.
Hỏa lực của pháo binh đã tiêu diệt lực lượng địch, gây ra thương vong nặng nề.
- The battle tank's firepower made short work of the enemy's defenses.
Hỏa lực của xe tăng chiến đấu đã nhanh chóng phá hủy hệ thống phòng thủ của đối phương.
- The missile's firepower was devastating, leaving behind a trail of destruction.
Hỏa lực của tên lửa có sức tàn phá khủng khiếp, để lại hậu quả tàn khốc.
- The submarine's firepower was feared by all, thanks to its advanced weaponry.
Hỏa lực của tàu ngầm khiến mọi người đều lo sợ vì nó được trang bị vũ khí tiên tiến.
- The combat aircraft's firepower was a match for any adversary that dared to challenge them.
Hỏa lực của máy bay chiến đấu đủ sức đương đầu với bất kỳ đối thủ nào dám thách thức chúng.
- The soldier's firepower was put to the test as they faced off against a fierce enemy force.
Sức mạnh hỏa lực của người lính được thử thách khi họ đối mặt với lực lượng địch hung dữ.
- The special forces unit's firepower was unmatched, giving them a distinct advantage in combat.
Hỏa lực của đơn vị lực lượng đặc biệt là vô song, mang lại cho họ lợi thế rõ rệt trong chiến đấu.
- The navy's firepower proved to be an insurmountable force against the enemy's outdated weaponry.
Hỏa lực của hải quân đã chứng tỏ là một sức mạnh không thể vượt qua trước vũ khí lạc hậu của kẻ thù.