Định nghĩa của từ personal pronoun

personal pronounnoun

đại từ nhân xưng

/ˌpɜːsənl ˈprəʊnaʊn//ˌpɜːrsənl ˈprəʊnaʊn/

Thuật ngữ "personal pronoun" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "pronominum personnel", có nghĩa là "thay thế nhanh chóng một danh từ đại diện cho một người". Vào thời Trung cổ, khái niệm ngữ pháp và các thành phần của nó đã được các học giả nói tiếng Latin nghiên cứu và mô tả, và cụm từ "personalis pronomen" được đặt ra để tham khảo. Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian, khi ngữ pháp và ngôn ngữ học phát triển. Tuy nhiên, ý nghĩa đằng sau thuật ngữ này vẫn nhất quán: đại từ nhân xưng là từ thay thế cho chủ ngữ trong khi vẫn duy trì vai trò và bản sắc của chủ ngữ đó. Ngày nay, đại từ nhân xưng là một phần cơ bản của hầu hết các ngôn ngữ và cách sử dụng của chúng khác nhau tùy theo từng ngôn ngữ. Việc hiểu khái niệm và cách sử dụng đại từ nhân xưng rất quan trọng để thành thạo một ngôn ngữ và giao tiếp hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • I am responsible for completing this project by the end of the week.

    Tôi chịu trách nhiệm hoàn thành dự án này vào cuối tuần này.

  • She always puts her best effort into her work.

    Cô ấy luôn nỗ lực hết mình trong công việc.

  • He has his own unique style.

    Anh ấy có phong cách riêng độc đáo.

  • We should schedule a meeting to discuss this matter personally.

    Chúng ta nên sắp xếp một cuộc họp để thảo luận vấn đề này một cách cá nhân.

  • It's important for each employee to understand their specific role in the company.

    Điều quan trọng là mỗi nhân viên phải hiểu rõ vai trò cụ thể của mình trong công ty.

  • They started working on their own projects instead of relying on others.

    Họ bắt đầu tự thực hiện dự án của mình thay vì dựa vào người khác.

  • My bag is on the floor next to your chair.

    Túi của tôi nằm trên sàn cạnh ghế của bạn.

  • You should ask him directly for his opinion.

    Bạn nên hỏi trực tiếp ý kiến ​​của anh ấy.

  • Her name is written in bold letters at the top of the page.

    Tên của cô ấy được viết bằng chữ in đậm ở đầu trang.

  • They decided to prioritize their personal goals over their work duties.

    Họ quyết định ưu tiên mục tiêu cá nhân hơn nhiệm vụ công việc.