Định nghĩa của từ themselves

themselvespronoun

tự chúng, tự họ, tự

/ð(ə)mˈsɛlvz/

Định nghĩa của từ undefined

"Themselves" là sự kết hợp của hai từ cũ hơn: "them" và "selves". "Them" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hīm", ám chỉ một nhóm người đã được đề cập trước đó. "Selves" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sylf", nghĩa là "self". Sự kết hợp này xuất hiện trong tiếng Anh cổ là "hīmsylfa" và phát triển theo thời gian thành "themselves." Từ này, giống như nhiều từ tiếng Anh khác, có lịch sử phong phú phản ánh sự phát triển của chính ngôn ngữ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtự chúng, tự họ, tự

meaningbản thân họ, chính họ

meaningtự lực, một mình họ

namespace

used when people or animals performing an action are also affected by it

được sử dụng khi người hoặc động vật thực hiện một hành động cũng bị ảnh hưởng bởi nó

Ví dụ:
  • They seemed to be enjoying themselves.

    Họ dường như đang tận hưởng chính mình.

  • The children were arguing amongst themselves.

    Bọn trẻ đang tranh cãi với nhau.

  • They've bought themselves a new car.

    Họ đã mua cho mình một chiếc ô tô mới.

used instead of himself or herself to refer to a person whose sex is not mentioned or not known

được sử dụng thay vì chính anh ấy hoặc cô ấy để chỉ một người không được đề cập hoặc không biết giới tính

Ví dụ:
  • There wasn't anyone who hadn't enjoyed themselves.

    Không có ai là không thích thú.

used to emphasize they or a plural subject

dùng để nhấn mạnh they hoặc chủ ngữ số nhiều

Ví dụ:
  • They themselves had had a similar experience.

    Bản thân họ cũng từng có trải nghiệm tương tự.

  • Don and Julie paid for it themselves.

    Don và Julie đã tự trả tiền cho việc đó.

Thành ngữ

(all) by themselves
alone; without anyone else
  • They wanted to spend the evening by themselves.
  • without help
  • They did the cooking by themselves.
  • (all) to themselves
    for only them to have or use; not shared with others