đại từ sở hữu
cái của chúng, cái của họ
của chúng, của chúng nó, của họ
/ðɛːz/Từ "theirs" là một đại từ sở hữu có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þeir(es)", bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "þeir", nghĩa là "những người đó", và hậu tố sở hữu "-es". Trong tiếng Anh cổ, hậu tố sở hữu "-es" được thêm vào cuối danh từ hoặc đại từ để chỉ quyền sở hữu hoặc chiếm hữu. Ví dụ, "sæs" có nghĩa là "his" hoặc "cô ấy", và "þeirès" có nghĩa là "của họ". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "theirs," và ý nghĩa của nó vẫn nhất quán, chỉ quyền sở hữu thuộc về họ. Ngày nay, "theirs" được sử dụng để chỉ quyền sở hữu hoặc chiếm hữu khi đề cập đến họ, như trong "that is theirs" hoặc "xe của họ màu đỏ".
đại từ sở hữu
cái của chúng, cái của họ
Đồ nội thất của thư viện đã hơi cũ, nhưng độc giả vẫn bảo quản chúng bằng cách sử dụng đúng cách và tránh sử dụng sai mục đích.
Sau một ngày dài mua sắm, du khách liếc nhìn đồ của mình và nhớ trả lại những món đồ đã thử trước khi ra về.
Thay vì vứt rác xuống đất, khách du lịch đảm bảo vứt rác vào thùng rác đúng nơi quy định để giữ gìn vẻ đẹp của địa điểm danh lam thắng cảnh.
Khi du khách đi bộ qua những con đường mòn hoang dã, họ thường xuyên kiểm tra bản đồ và la bàn để đảm bảo rằng họ đang đi đúng đường đến đích. Họ luôn chú ý không bao giờ để mất dấu đường đi của mình ở giữa khu rừng.
Trong một buổi triển lãm, những người đam mê nghệ thuật không khỏi trầm trồ trước các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày và đồng ý sẽ để mắt đến hành động của con mình để chúng không nhầm tưởng tranh của người khác là của mình.
Ở trường, học sinh biết rằng mình phải chịu trách nhiệm về bài làm của mình và phải đảm bảo tất cả sách giáo khoa, sách để lại trong thư viện và phiếu trả lời đều được hủy hoàn toàn trước khi rời khỏi khuôn viên trường.
Những người lữ hành không bao giờ chọn con đường đơn giản nhất khi bắt đầu một chuyến đi. Họ hoàn thành một cách rõ ràng các bản kê khai thể hiện tất cả đồ đạc của họ và cho rằng đồ đạc của họ phải được đóng gói đúng vị trí và không được lẫn lộn với đồ đạc của người khác.
Khi các gia đình cùng nhau đi du lịch, họ luôn đảm bảo rằng các vật dụng của họ không trùng nhau. Họ nhận ra rằng kỹ thuật đóng gói khác nhau giữa các thành viên trong gia đình và sẽ gây ra sự hỗn loạn nếu mọi người cùng nhau đóng gói đồ đạc.
Khi tham gia kỳ thi, học sinh phải phân biệt bài của mình với bài của người khác và không bao giờ nộp nhầm bài của người khác là bài của mình.
Những người chủ trì một buổi họp mặt xã hội đã thấy khách bước vào phòng với áo khoác treo trên vai khi căn phòng trở nên ấm áp với cái lạnh của đêm. Những người thích tiệc tùng biết cách để áo khoác của họ ở một khu vực được chỉ định thay vì giấu áo khoác của họ giữa những người khác có thể gây nhầm lẫn trong khi cất cánh.