Định nghĩa của từ yours

yourspronoun

cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày, cái của các anh,...

/jɔːz//jʊəz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "yours" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "eower", có nghĩa là "your" hoặc "của bạn". Theo thời gian, "eower" đã phát triển thành "your" và sau đó thành "yours" như một đại từ sở hữu. Phần kết thúc "s" là một đặc điểm chung của các đại từ sở hữu trong tiếng Anh, đánh dấu quyền sở hữu hoặc sự sở hữu. Từ "yours" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, phản ánh tầm quan trọng lâu dài của sự sở hữu và sự sở hữu trong ngôn ngữ của con người.

Tóm Tắt

type đại từ sở hữu

meaningcái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày

examplethis book is yours: quyển sách này là của anh

examplea friend of yours: một trong những người bạn của anh

examplethat is no business of yours: đó không phải là việc của anh, việc đó không quan hệ gì đến anh

meaningbạn chân thành của anh (chị...) (công thức cuối thư)

namespace

of or belonging to you

của hoặc thuộc về bạn

Ví dụ:
  • Is that book yours?

    Cuốn sách đó có phải của bạn không?

  • Is she a friend of yours?

    Cô ấy có phải là bạn của bạn không?

  • My hair is very fine. Yours is much thicker.

    Tóc của tôi rất đẹp. Của bạn dày hơn nhiều.

used at the end of a letter before signing your name

được sử dụng ở cuối bức thư trước khi ký tên của bạn

Ví dụ:
  • Yours sincerely/faithfully

    Trân trọng/trung thành

  • Sincerely Yours

    Trân trọng

  • Yours Truly

    của bạn thật sự

your home

nhà của bạn

Ví dụ:
  • Let's go back to yours after the show.

    Hãy quay trở lại với vấn đề của bạn sau buổi biểu diễn.

Thành ngữ

you and yours
you, your family and your close friends
  • I wish you and yours all the best for the year ahead!