Định nghĩa của từ your

yourdeterminer

của anh, của chị, của ngài, của mày, của các anh, của các chị,...

/jɔː//jʊə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "your" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ sự kết hợp của "þe" (the) và "gen" (one's own), cùng nhau tạo thành "þiygen" (thine own). Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "thiyr" và cuối cùng là "your". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), cách phát âm đã thay đổi từ /θiyr/ thành /jʊr/ và cách viết được chuyển thành "yoor". Cách viết tiếng Anh hiện đại "your" xuất hiện vào thế kỷ 16. Trong suốt quá trình phát triển của mình, "your" vẫn giữ nguyên ý nghĩa sở hữu, biểu thị quyền sở hữu hoặc sự thuộc về. Ngày nay, "your" được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó thuộc về người hoặc những người được nói đến, như trong câu "Your car is parked on the street."

Tóm Tắt

type tính từ sở hữu

meaningcủa anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày

exampleshow me your hands: đưa tay anh cho tôi xem

exampleis this your own book?: đây có phải là quyển sách của anh không?

namespace

of or belonging to the person or people being spoken or written to

của hoặc thuộc về người hoặc những người được nói hoặc viết cho

Ví dụ:
  • I like your dress.

    Tôi thích chiếc váy của bạn.

  • Excuse me, is this your seat?

    Xin lỗi, đây có phải chỗ ngồi của bạn không?

  • The bank is on your right.

    Ngân hàng ở bên phải bạn.

of or belonging to people in general

của hoặc thuộc về mọi người nói chung

Ví dụ:
  • Dentists advise you to have your teeth checked every six months.

    Các nha sĩ khuyên bạn nên kiểm tra răng sáu tháng một lần.

  • In Japan you are taught great respect for your elders.

    Ở Nhật Bản, bạn được dạy phải tôn trọng người lớn tuổi.

used to show that somebody/something is well known or often talked about

dùng để chỉ ra rằng ai đó/cái gì đó được nhiều người biết đến hoặc thường được nhắc đến

Ví dụ:
  • This is your typical English pub.

    Đây là quán rượu kiểu Anh điển hình của bạn.

  • You and your bright ideas!

    Bạn và những ý tưởng sáng suốt của bạn!

used in some titles, especially those of royal people

được sử dụng trong một số chức danh, đặc biệt là của người hoàng gia

Ví dụ:
  • Your Majesty

    Uy nghi của bạn

  • Your Excellency

    Thưa ngài