Định nghĩa của từ her

herpronoun

nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy

/həː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "her" có lịch sử lâu dài và phức tạp. Đây là dạng tân ngữ của đại từ ngôi thứ ba số ít trong tiếng Anh, có nghĩa là "belonging to or associated with her" hoặc "directed towards or referring to her". Những ghi chép sớm nhất về "her" có từ thế kỷ thứ 10, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hier", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "here". "Hier" được dùng để chỉ danh từ giống cái hoặc trung tính, và người ta tin rằng nó có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*jiziz", cũng được dùng để chỉ "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Theo thời gian, "her" đã phát triển thành dạng tân ngữ chuẩn của đại từ ngôi thứ ba số ít trong tiếng Anh, được dùng để chỉ một thực thể nữ hoặc để chỉ mối quan hệ với một người phụ nữ. Ngày nay, "her" là một phần thiết yếu của tiếng Anh, được sử dụng trong vô số ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa và sự kết nối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...

exampleher book: quyển sách của cô ấy

examplewas that her?: có phải cô ta đó không?

type tính từ sở hữu

meaningcủa nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...

exampleher book: quyển sách của cô ấy

examplewas that her?: có phải cô ta đó không?

namespace
Ví dụ:
  • The author thanked her painstakingly for her insightful review of the book.

    Tác giả đã chân thành cảm ơn cô vì bài đánh giá sâu sắc về cuốn sách.

  • Her song reached number one on the charts, making her a star overnight.

    Bài hát của cô đã đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng, giúp cô trở thành ngôi sao chỉ sau một đêm.

  • I could sense her exhaustion as she walked tirelessly through the crowded market.

    Tôi có thể cảm nhận được sự kiệt sức của cô ấy khi cô ấy bước đi không biết mệt mỏi qua khu chợ đông đúc.

  • The mysterious woman was identified as her long-lost twin sister.

    Người phụ nữ bí ẩn được xác định là chị gái song sinh thất lạc từ lâu của cô.

  • After years of struggle, her perseverance finally paid off with a dream job.

    Sau nhiều năm đấu tranh, sự kiên trì của cô cuối cùng đã được đền đáp bằng một công việc mơ ước.

  • Her eyes sparkled with excitement as she shared her recent travels with us.

    Đôi mắt cô ấy sáng lên đầy phấn khích khi chia sẻ với chúng tôi về chuyến du lịch gần đây của mình.

  • Her loyalty and dedication to the cause earned her a spot in the history books.

    Lòng trung thành và sự cống hiến của bà cho sự nghiệp đã giúp bà có được một vị trí trong sách lịch sử.

  • Her laughter was like music to my ears, filled with rich and energetic notes.

    Tiếng cười của cô ấy như âm nhạc đối với tôi, tràn đầy những nốt nhạc phong phú và mạnh mẽ.

  • Her humility and modesty in the face of success made her a role model for all.

    Sự khiêm nhường và giản dị của bà trước thành công đã khiến bà trở thành hình mẫu cho mọi người.

  • Her love for her family radiated from within, drawing us closer to her every day.

    Tình yêu của bà dành cho gia đình tỏa ra từ bên trong, khiến chúng tôi ngày càng gần gũi bà hơn.