đại từ phản thân (số nhiều yourselves)
tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
you mush wash yourself: mày phải tắm rửa đi
you yourself said so; you said so yourself: chính anh đã nói thế
you are not quite yourself today: hôm nay anh không được bình thường
một mình
finish it by yourself: hãy làm xong cái đó lấy một mình
you'll be left by yourself: anh bị bỏ lại một mình