Định nghĩa của từ he

hepronoun

nó, anh ấy, ông ấy

/hiː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "he" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Đây là đại từ chỉ người hoặc động vật đực. Từ "he" bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*hiziz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "er". Người ta cho rằng từ nguyên thủy của tiếng Đức này bắt nguồn từ gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "*ke-", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "làm cong". Trong tiếng Anh cổ, đại từ "he" được dùng để chỉ người hoặc động vật đực, và thường được dùng kết hợp với các đại từ khác để tạo thành cụm từ như "he him" hoặc "he they". Từ "he" vẫn hầu như không thay đổi trong tiếng Anh hiện đại và vẫn được dùng để chỉ một người hoặc một con vật giống đực cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type đại từ

meaningnó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực)

type danh từ

meaningđàn ông; con đực

meaning(định ngữ) đực (động vật)

namespace

a male person or animal that has already been mentioned or is easily identified

một người hoặc động vật nam đã được đề cập hoặc có thể dễ dàng xác định

Ví dụ:
  • Everyone liked my father—he was the perfect gentleman.

    Mọi người đều thích bố tôi - ông ấy là một quý ông hoàn hảo.

  • He (= the man we are watching) went through that door.

    Anh ấy (= người đàn ông chúng ta đang theo dõi) đã đi qua cánh cửa đó.

a person, male or female, whose sex is not stated or known, especially when referring to somebody mentioned earlier or to a group in general

một người, nam hay nữ, có giới tính không được xác định hoặc biết đến, đặc biệt khi đề cập đến ai đó được đề cập trước đó hoặc đến một nhóm nói chung

Ví dụ:
  • Every child needs to know that he is loved.

    Mọi đứa trẻ đều cần biết rằng mình được yêu thương.

  • He who (= anyone who) hesitates is lost.

    Ai (= bất cứ ai) do dự sẽ bị lạc.

used when referring to God

được sử dụng khi đề cập đến Thiên Chúa