Định nghĩa của từ they

theypronoun

chúng, chúng nó, họ, những cái ấy

/ðeɪ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "they" có lịch sử lâu dài và liên tục phát triển. Việc sử dụng sớm nhất được biết đến của "they" như một đại từ có từ thời tiếng Anh cổ, vào khoảng thế kỷ thứ 7. Ban đầu, "they" có cả dạng giống đực và giống cái, nhưng theo thời gian, nó trở nên phổ biến hơn khi được sử dụng như một đại từ trung tính để chỉ một người hoặc nhiều người không xác định hoặc không xác định. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "they" trở thành dạng chủ đạo cho ngôi thứ ba số nhiều, thay thế các dạng trước đó là "heo" và "hie". Đại từ tiếng Anh hiện đại "they" vẫn giữ nguyên cách sử dụng ở ngôi thứ ba số nhiều và cũng đã phát triển để được sử dụng như một đại từ trung tính về giới tính số ít để chỉ những cá nhân xác định mình là phi nhị phân hoặc kỳ quặc về giới tính. Trong suốt lịch sử của mình, từ "they" đã thích nghi với bối cảnh xã hội và ngôn ngữ luôn thay đổi, và tiếp tục là một phần thiết yếu của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchúng nó, chúng, họ

meaningngười ta

examplethey say that...: người ta nói rằng...

namespace

people, animals or things that have already been mentioned or are easily identified

người, động vật hoặc những thứ đã được đề cập hoặc có thể dễ dàng xác định

Ví dụ:
  • ‘Where are John and Liz?’ ‘They went for a walk.’

    “John và Liz đâu?” “Họ đi dạo.”

  • They (= the things you are carrying) go on the bottom shelf.

    Họ (= những thứ bạn đang mang theo) ở kệ dưới cùng.

used instead of he or she to refer to a person whose sex is not mentioned or not known

được sử dụng thay vì anh ấy hoặc cô ấy để chỉ một người có giới tính không được đề cập hoặc không biết

Ví dụ:
  • If anyone arrives late they'll have to wait outside.

    Nếu ai đến muộn sẽ phải đợi bên ngoài.

Từ, cụm từ liên quan

people in general

mọi người nói chung

Ví dụ:
  • The rest, as they say, is history.

    Phần còn lại, như họ nói, là lịch sử.

people in authority or experts

người có thẩm quyền hoặc chuyên gia

Ví dụ:
  • They cut my water off.

    Họ cắt nước của tôi.

  • They now say that red wine is good for you.

    Bây giờ họ nói rằng rượu vang đỏ tốt cho bạn.