Định nghĩa của từ him

himpronoun

nó, hắn, ông ấy, anh ấy

/hɪm/

Định nghĩa của từ undefined

Trong tiếng Anh cổ, từ "hē" (phát âm tương tự như "heh") có nghĩa là "he" hoặc "him," và được sử dụng như một đại từ chủ ngữ và accusative. Khi ngôn ngữ phát triển, dạng accusative "hīm" xuất hiện, cuối cùng trở thành từ tiếng Anh hiện đại "him." Điều thú vị là từ "him" không có thay đổi đáng kể về cách viết hoặc cách phát âm trong nhiều thế kỷ, vẫn giữ nguyên chức năng ban đầu của nó là một đại từ chỉ một tác nhân hoặc đối tượng nam tính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnó, hắn, ông ấy, anh ấy

namespace

used as the object of a verb, after the verb be or after a preposition to refer to a male person or animal that has already been mentioned or is easily identified

được sử dụng làm tân ngữ của động từ, sau động từ be hoặc sau giới từ để chỉ người hoặc động vật nam đã được đề cập hoặc có thể dễ dàng xác định

Ví dụ:
  • When did you see him?

    Bạn nhìn thấy anh ấy khi nào?

  • He took the children with him.

    Anh đưa bọn trẻ đi cùng.

  • I'm taller than him.

    Tôi cao hơn anh ấy.

  • It's him.

    Chính anh ta.

  • Sarai couldn't understand why her ex-boyfriend, Marcus, hadn't returned her calls. She grew tired of leaving messages and finally decided to move on, realizing that it was time to let him go.

    Sarai không hiểu tại sao bạn trai cũ của cô, Marcus, lại không trả lời điện thoại của cô. Cô chán việc để lại tin nhắn và cuối cùng quyết định bước tiếp, nhận ra rằng đã đến lúc phải buông tay anh ta.

Từ, cụm từ liên quan

used when referring to God

được sử dụng khi đề cập đến Thiên Chúa