Định nghĩa của từ myself

myselfpronoun

tự tôi, chính tôi

/mʌɪˈsɛlf//mɪˈsɛlf/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "myself" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Việc sử dụng từ này sớm nhất được ghi chép lại có từ khoảng năm 900 sau Công nguyên. Từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "mīc self", bao gồm hai phần: "mīc" có nghĩa là "me" hoặc "tôi", và "self", là một đại từ phản thân. Trong tiếng Anh cổ, tính từ sở hữu "my" được sử dụng với đại từ phản thân "self" để tạo thành cụm từ "mīc self", có nghĩa là "bản thân tôi" hoặc "con người tôi". Theo thời gian, cụm từ này được rút gọn thành "myself" và ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ bản sắc hoặc bản thân của một người. Ngày nay, "myself" được sử dụng như một đại từ phản thân trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Đức và tiếng Hà Lan, để chỉ bản thân là chủ ngữ hoặc tân ngữ của một hành động, hoặc để chỉ rằng một hành động đang được thực hiện bởi chính bản thân mình.

Tóm Tắt

type đại từ phản thân

meaningtự tôi

exampleI wash myself: tự tôi tắm rửa lấy

meaningchính tôi

exampleI myself said so: chính tôi nói như thế

meaningmột mình tôi, mình tôi

exampleI can do it by myself: tôi có thể làm được cái đó một mình

namespace

used when the speaker or writer is also the person affected by an action

được sử dụng khi người nói hoặc người viết cũng là người bị ảnh hưởng bởi một hành động

Ví dụ:
  • I cut myself on a knife.

    Tôi tự cắt mình bằng một con dao.

  • I wrote a message to myself.

    Tôi đã viết một tin nhắn cho chính mình.

  • I found myself unable to speak.

    Tôi thấy mình không thể nói được.

  • I haven't been feeling myself recently (= I have not felt well).

    Gần đây tôi không cảm thấy khỏe (= Tôi cảm thấy không khỏe).

  • I needed space to be myself (= not influenced by other people).

    Tôi cần không gian để là chính mình (= không bị ảnh hưởng bởi người khác).

used to emphasize the fact that the speaker is doing something

dùng để nhấn mạnh việc người nói đang làm điều gì đó

Ví dụ:
  • I'll speak to her myself.

    Tôi sẽ đích thân nói chuyện với cô ấy.

  • I myself do not agree.

    Bản thân tôi không đồng ý.

  • When completing my tax return, I double-checked the figures to ensure accuracy, as I am responsible for handling my own finances and do not trust others with such sensitive information.

    Khi hoàn tất tờ khai thuế, tôi đã kiểm tra lại các số liệu để đảm bảo tính chính xác, vì tôi chịu trách nhiệm quản lý tài chính của mình và không tin tưởng người khác cung cấp những thông tin nhạy cảm như vậy.

  • While working on this project, I wanted to make sure that I was applying best practices, so I turned to myself for guidance and reviewed previous successful projects that I had completed.

    Khi thực hiện dự án này, tôi muốn đảm bảo rằng mình đang áp dụng những phương pháp hay nhất, vì vậy tôi đã tự hướng dẫn mình và xem lại các dự án thành công trước đây mà tôi đã hoàn thành.

  • In planning my trip around Europe, I relied on my own experience and knowledge, visiting cities I had been to before and researching new places to add to my itinerary.

    Khi lên kế hoạch cho chuyến đi vòng quanh châu Âu, tôi dựa vào kinh nghiệm và kiến ​​thức của bản thân, ghé thăm những thành phố tôi đã từng đến trước đây và tìm hiểu những địa điểm mới để thêm vào hành trình.

Thành ngữ

(all) by myself
alone; without anyone else
  • I live by myself.
  • without help
  • I painted the room all by myself.
  • (all) to myself
    for the speaker or writer alone to have or use; not shared
  • I had a whole pizza to myself.