Định nghĩa của từ herself

herselfpronoun

chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta

/həːˈsɛlf/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "herself" là một đại từ phản thân dùng để chỉ người hoặc động vật giống cái. Đây là một dạng của đại từ sở hữu "her", được dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ. Nguồn gốc của "herself" có từ tiếng Anh cổ, vào khoảng thế kỷ thứ 9. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hēr" (có nghĩa là "của cô ấy" hoặc "thuộc về cô ấy") và hậu tố phản thân "-sēlf", cũng được thấy trong các từ như "myself" và "themselves". Trong tiếng Anh cổ, từ "herself" được viết là "hireself" và được dùng để nhấn mạnh mối liên hệ giữa chủ ngữ và tân ngữ. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "herself," và ngày nay nó là một đại từ phổ biến được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh.

Tóm Tắt

type đại từ phản thân

meaningtự nó, tự cô ta, tự chị ta, tự bà ta, tự mình

exampleshe hurt herself: cô ấy tư mình làm mình đau

meaningchính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta

exampleshe herself told me: chính cô ta đã nói với tôi

exampleI should like to see Mrs B herself: tôi muốn được gặp đích thân bà B

namespace

used when the woman or girl who performs an action is also affected by it

được sử dụng khi người phụ nữ hoặc cô gái thực hiện một hành động cũng bị ảnh hưởng bởi nó

Ví dụ:
  • She hurt herself.

    Cô ấy làm tổn thương chính mình.

  • She must be very proud of herself.

    Cô ấy hẳn phải rất tự hào về bản thân mình.

  • After finishing her presentation, Sarah breathed a sigh of relief and sat down, proud of herself.

    Sau khi hoàn thành bài thuyết trình, Sarah thở phào nhẹ nhõm và ngồi xuống, cảm thấy tự hào về bản thân.

  • Emma spent hours every night studying for her exams, determined to succeed on her own merit.

    Emma dành nhiều giờ mỗi đêm để học cho kỳ thi, quyết tâm thành công bằng chính năng lực của mình.

  • The author's passion for writing was evident in her novel, which she crafted entirely herself.

    Niềm đam mê viết lách của tác giả được thể hiện rõ trong cuốn tiểu thuyết do chính bà sáng tác.

used to emphasize the female subject or object of a sentence

dùng để nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ giống cái của câu

Ví dụ:
  • She told me the news herself.

    Cô ấy đã tự mình báo tin cho tôi.

  • Jane herself was at the meeting.

    Bản thân Jane cũng có mặt tại cuộc họp.