tính từ sở hữu
của tôi
thán từ
oh, my! ôi chao ôi!, úi, chà chà!
của tôi
/mʌɪ/Từ "my" là một tính từ sở hữu có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được nói từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 11. Trong tiếng Anh cổ, từ "mīn" được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về, tương tự như cách "my" được dùng trong tiếng Anh hiện đại. Ví dụ, cụm từ "mīn scīp" có nghĩa là "my ship". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "my" và vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu. Ngày nay, "my" được dùng để chỉ thứ gì đó thuộc về người nói hoặc có liên quan đến họ theo một cách nào đó. Ví dụ, "my car" hoặc "my favorite book". Mặc dù có cách viết đơn giản, "my" lại có lịch sử phong phú bắt nguồn từ những hình thức đầu tiên của tiếng Anh.
tính từ sở hữu
của tôi
thán từ
oh, my! ôi chao ôi!, úi, chà chà!
of or belonging to the speaker or writer
của hoặc thuộc về người nói hoặc nhà văn
Hộ chiếu của tôi đâu?
Chân của tôi lạnh.
used in exclamations to express surprise, etc.
dùng trong câu cảm thán để bày tỏ sự ngạc nhiên, v.v.
Trời ơi! Nhìn thời gian.
Ôi trời! Chúng ta sẽ làm gì?
Megan của tôi, tôi tin rằng bạn đang ghen tị!
used when speaking to somebody, to show love
dùng khi nói chuyện với ai đó, để thể hiện tình yêu
người yêu/người yêu/tình yêu của tôi
used when speaking to somebody that you consider to have a lower status than you
được sử dụng khi nói chuyện với ai đó mà bạn cho là có địa vị thấp hơn bạn
Cô gái thân yêu của anh ơi, em sai rồi.
All matches