Định nghĩa của từ their

theirdeterminer

của chúng, của chúng nó, của họ

/ðɛː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "their" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hiera", là dạng số nhiều sở hữu của đại từ "they". Trường hợp sở hữu chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ. Ví dụ, "their house" có nghĩa là "ngôi nhà của họ". Theo thời gian, cách viết của "hiera" đã phát triển thành "their" và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các mối quan hệ đại từ khác. Đến thế kỷ 14, "their" đã trở thành một đại từ sở hữu riêng biệt, được sử dụng để chỉ rằng một cái gì đó thuộc về họ. Trong tiếng Anh hiện đại, "their" được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ, chẳng hạn như "their car" hoặc "their family". Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ quyền sở hữu hoặc liên kết, như trong "their victory" hoặc "their success". Mặc dù có lịch sử hàng trăm năm, "their" vẫn là một phần cơ bản của tiếng Anh, được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để truyền đạt sự sở hữu và mối quan hệ.

Tóm Tắt

type tính từ sở hữu

meaningcủa chúng, của chúng nó, của họ

namespace

of or belonging to people, animals or things that have already been mentioned or are easily identified

của hoặc thuộc về người, động vật hoặc đồ vật đã được đề cập hoặc có thể dễ dàng xác định

Ví dụ:
  • Their parties are always fun.

    Những bữa tiệc của họ luôn vui vẻ.

  • Which is their house?

    Nhà của họ là ai?

  • The soccer team left their equipment in the locker room after their game.

    Đội bóng đá để lại thiết bị của mình trong phòng thay đồ sau trận đấu.

  • The actors forgot their lines during their performance last night.

    Các diễn viên đã quên lời thoại khi biểu diễn tối qua.

  • The gardeners care for their plants every day to keep them healthy.

    Người làm vườn chăm sóc cây mỗi ngày để giữ cho cây khỏe mạnh.

used instead of his or her to refer to a person whose sex is not mentioned or not known

được sử dụng thay vì của anh ấy hoặc cô ấy để chỉ một người có giới tính không được đề cập hoặc không biết

Ví dụ:
  • If anyone calls, ask for their number so I can call them back.

    Nếu ai gọi thì xin số đt để mình gọi lại.

Từ, cụm từ liên quan