danh từ
sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch
it was calm and not a leaf moved: trời lặng gió, không một chiếc lá lay động
to make a move: di chuyển đổi chỗ, đứng dạy đi chỗ khác
on the move: di chuyển, hoạt động; tiến triển
(đánh cờ) nước
it is about time we should move: đã đến giờ chúng ta phải đi
to move heaven and earth: khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò
lượt, lần, phiên (trong một trò chơi)
it's your move: đến lượt anh
ngoại động từ
chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ
it was calm and not a leaf moved: trời lặng gió, không một chiếc lá lay động
to make a move: di chuyển đổi chỗ, đứng dạy đi chỗ khác
on the move: di chuyển, hoạt động; tiến triển
lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc
it is about time we should move: đã đến giờ chúng ta phải đi
to move heaven and earth: khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò
làm nhuận (tràng)
it's your move: đến lượt anh